| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00305 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 124 |
| 2 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00336 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 124 |
| 3 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00344 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 124 |
| 4 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00368 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/08/2025 | 124 |
| 5 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00140 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 6 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00216 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 109 |
| 7 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00222 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 109 |
| 8 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00172 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 109 |
| 9 | Cao Thị Việt Anh | | TKT3-00017 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 08/10/2025 | 82 |
| 10 | Cao Thị Việt Anh | | TKT3-00168 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 08/10/2025 | 82 |
| 11 | Cao Thị Việt Anh | | TKT3-00127 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/10/2025 | 82 |
| 12 | Đào Thị Vui | | SNV2-00116 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/10/2025 | 60 |
| 13 | Đào Thị Vui | | SNV2-00122 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 30/10/2025 | 60 |
| 14 | Đào Thị Vui | | STV2-00128 | Những bài làm văn mẫu 2 | Lê Phương Liên | 30/10/2025 | 60 |
| 15 | Đào Thị Vui | | SGK2-00279 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 131 |
| 16 | Đào Thị Vui | | SGK2-00292 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 20/08/2025 | 131 |
| 17 | Đào Thị Vui | | SNV2-00093 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 131 |
| 18 | Đào Thị Vui | | SNV2-00110 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/08/2025 | 131 |
| 19 | Đào Thị Vui | | TKT2-00016 | Toán nâng cao Tiểu học quyển 2 | Tô Hoài Phong | 10/09/2025 | 110 |
| 20 | Đào Thị Vui | | TKT2-00047 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 2 | Phạm Đình Thực | 10/09/2025 | 110 |
| 21 | Đào Thị Vui | | STV2-00020 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 10/09/2025 | 110 |
| 22 | Đào Thị Vui | | STV2-00119 | Thực hành Tiếng việt 2 tập một | Đặng Kim Nga | 10/09/2025 | 110 |
| 23 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00307 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 112 |
| 24 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00091 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 25 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00108 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 26 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00115 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 112 |
| 27 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00124 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 112 |
| 28 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT2-00031 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 2 | Trần Huỳnh Thống | 28/10/2025 | 62 |
| 29 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT2-00032 | Luyện giải Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 28/10/2025 | 62 |
| 30 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT2-00034 | Đánh giá kết quả học Toán 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 28/10/2025 | 62 |
| 31 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT2-00040 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 28/10/2025 | 62 |
| 32 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT2-00049 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | 28/10/2025 | 62 |
| 33 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00308 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/11/2025 | 55 |
| 34 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00315 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/11/2025 | 55 |
| 35 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00278 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 124 |
| 36 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00295 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 124 |
| 37 | Đoàn Thị Hằng | | SNV2-00092 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 124 |
| 38 | Đoàn Thị Hằng | | SNV2-00109 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 124 |
| 39 | Đoàn Thị Hằng | | TKT2-00141 | Bài tập Toán 2 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 102 |
| 40 | Đoàn Thị Hằng | | TKT2-00094 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 18/09/2025 | 102 |
| 41 | Đoàn Thị Hằng | | STV2-00065 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | Lê Phương Nga | 18/09/2025 | 102 |
| 42 | Đoàn Thị Hằng | | STV2-00092 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 18/09/2025 | 102 |
| 43 | Dương Thị Mến | | SNV1-00180 | Mĩ thuật 1 sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 05/09/2025 | 115 |
| 44 | Dương Thị Mến | | SNV2-00153 | Mĩ thuật 2 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 05/09/2025 | 115 |
| 45 | Dương Thị Mến | | SNV3-00208 | Âm nhạc 3 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 05/09/2025 | 115 |
| 46 | Dương Thị Mến | | SNV4-00181 | Mĩ thuật 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 05/09/2025 | 115 |
| 47 | Dương Thị Mến | | SNV5-00191 | Mĩ thuật 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 05/09/2025 | 115 |
| 48 | Dương Thị Mến | | TKC-00135 | Những bài mẫu trang trí hình tròn | Ngô Túy Phượng | 05/11/2025 | 54 |
| 49 | Dương Thị Mến | | TKC-00136 | Những bài mẫu trang trí hình vuông | Ngô Túy Phượng | 05/11/2025 | 54 |
| 50 | Dương Thị Mến | | TKC-00137 | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật | Ngô Túy Phượng | 05/11/2025 | 54 |
| 51 | Dương Thị Mến | | TKC-00138 | Hỏi - đáp về dạy học môn Mĩ thuật ở các lớp 1,2,3 | Nguyễn Quốc Toản | 05/11/2025 | 54 |
| 52 | Hoàng Thị Xuyến | | SGK5-00444 | Tiếng Anh 5 tập một | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 112 |
| 53 | Hoàng Thị Xuyến | | SGK5-00450 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 112 |
| 54 | Hoàng Thị Xuyến | | SNV5-00207 | Tiếng Anh 5 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 112 |
| 55 | Hoàng Thị Xuyến | | SGK2-00518 | Tiếng Anh 2 sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 112 |
| 56 | Hoàng Thị Xuyến | | SDH-00065 | Quê hương Bác xứ sen vàng | Trình Quang Phú | 05/11/2025 | 54 |
| 57 | Hoàng Thị Xuyến | | SDH-00105 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Phạm Hồng Cư | 05/11/2025 | 54 |
| 58 | Hoàng Thị Xuyến | | SDH-00110 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 05/11/2025 | 54 |
| 59 | Lê Thị Chính | | SGK5-00288 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2025 | 111 |
| 60 | Lê Thị Chính | | SGK5-00256 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 111 |
| 61 | Lê Thị Chính | | TDTC-00006 | Thành ngữ Tiếng việt | Nguyễn Lực | 10/11/2025 | 49 |
| 62 | Lê Thị Chính | | TDTC-00007 | Từ điển văn học Việt Nam | Lại Nguyên Ân | 10/11/2025 | 49 |
| 63 | Lê Thị Chính | | TDTC-00054 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Bích Hằng | 10/11/2025 | 49 |
| 64 | Lê Thị Chính | | SPL-00036 | Cẩm nang nghiệp vụ quản lí trường học | Lê Quỳnh | 09/10/2025 | 81 |
| 65 | Lê Thị Chính | | SPL-00056 | Hiệu trưởng lãnh đạo - quản lý - quản trị nhà trường hiệu quả | Đặng Quốc Bảo | 09/10/2025 | 81 |
| 66 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00357 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 109 |
| 67 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00360 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 11/09/2025 | 109 |
| 68 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00373 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2025 | 109 |
| 69 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00304 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 70 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00320 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 109 |
| 71 | Lê Thị Dịu | | SGK3-00279 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2025 | 109 |
| 72 | Lê Thị Dịu | | SNV3-00180 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 109 |
| 73 | Lê Thị Dịu | | SNV3-00142 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 109 |
| 74 | Lê Thị Dịu | | SGK2-00419 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 11/09/2025 | 109 |
| 75 | Lê Thị Dịu | | SNV2-00098 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 49 |
| 76 | Lê Thị Dịu | | SNV2-00095 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 49 |
| 77 | Lê Thị Dịu | | SNV2-00134 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10/11/2025 | 49 |
| 78 | Lê Thị Dịu | | SGK2-00248 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 10/11/2025 | 49 |
| 79 | Lê Thị Dịu | | SNV1-00191 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2025 | 52 |
| 80 | Lê Thị Dịu | | SNV1-00171 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 07/11/2025 | 52 |
| 81 | Lê Thị Dịu | | SGK1-00136 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 07/11/2025 | 52 |
| 82 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00281 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2025 | 52 |
| 83 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00297 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 07/11/2025 | 52 |
| 84 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00312 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/11/2025 | 52 |
| 85 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00274 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2025 | 52 |
| 86 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00366 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 07/11/2025 | 52 |
| 87 | Lê Văn Nguyên | | SGK4-00227 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 07/11/2025 | 52 |
| 88 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00118 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2025 | 52 |
| 89 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00142 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 07/11/2025 | 52 |
| 90 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00149 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 07/11/2025 | 52 |
| 91 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00116 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2025 | 52 |
| 92 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00126 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/11/2025 | 52 |
| 93 | Lê Văn Nguyên | | SNV4-00179 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 07/11/2025 | 52 |
| 94 | Lê Văn Nguyên | | SGK5-00258 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 95 | Lê Văn Nguyên | | SGK5-00273 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 102 |
| 96 | Lê Văn Nguyên | | SGK5-00265 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 97 | Lê Văn Nguyên | | SGK5-00281 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 102 |
| 98 | Lê Văn Nguyên | | SNV5-00121 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 99 | Nguyễn Thị Hải | | SNV1-00199 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 100 | Nguyễn Thị Hải | | SNV2-00152 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 101 | Nguyễn Thị Hải | | SNV4-00190 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 102 | Nguyễn Thị Hải | | SNV5-00200 | Âm nhạc 5 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 103 | Nguyễn Thị Hiền | | STR-01948 | Thạch Sanh | Hồng Hà | 05/11/2025 | 54 |
| 104 | Nguyễn Thị Hiền | | STR-01949 | Sự tích cây nêu ngày tết | Hồng Hà | 05/11/2025 | 54 |
| 105 | Nguyễn Thị Hiền | | STR-01944 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 05/11/2025 | 54 |
| 106 | Nguyễn Thị Hiền | | STR-01941 | Cứu vật vật trả ân | Thụy Anh | 05/11/2025 | 54 |
| 107 | Nguyễn Thị Hiền | | STR-01939 | Của thiên trả địa | Hồng Hà | 05/11/2025 | 54 |
| 108 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00470 | Tiếng Anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 116 |
| 109 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00209 | Tiếng Anh 3 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 116 |
| 110 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00464 | Tiếng Anh 3 tập một | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 116 |
| 111 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00519 | Tiếng Anh 2 sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 04/09/2025 | 116 |
| 112 | Nguyễn Thị Hiền | | STV3-00205 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Xuân Soan | 21/10/2025 | 69 |
| 113 | Nguyễn Thị Hiền | | STV3-00193 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 21/10/2025 | 69 |
| 114 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT3-00208 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 21/10/2025 | 69 |
| 115 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT3-00187 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 21/10/2025 | 69 |
| 116 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT3-00065 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 | Vũ Văn Dương | 21/10/2025 | 69 |
| 117 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00310 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 118 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00327 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 119 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00377 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 25/08/2025 | 126 |
| 120 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00345 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 126 |
| 121 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00352 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 122 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00369 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25/08/2025 | 126 |
| 123 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00400 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 124 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00416 | Vở bài tập Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 125 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00138 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 108 |
| 126 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00218 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 108 |
| 127 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00220 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 128 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00169 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 108 |
| 129 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00177 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 130 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00185 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 108 |
| 131 | Nguyễn Thị Hiệp | | TKT1-00058 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 22/10/2025 | 68 |
| 132 | Nguyễn Thị Hiệp | | TKT1-00062 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 22/10/2025 | 68 |
| 133 | Nguyễn Thị Hiệp | | TKT1-00072 | Bài tập tuần Toán 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 22/10/2025 | 68 |
| 134 | Nguyễn Thị Hiệp | | TKT1-00085 | 36 đề ôn luyện Toán 1 | Vương Thu Hương | 22/10/2025 | 68 |
| 135 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGK1-00268 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 136 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGK1-00166 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 137 | Nguyễn Thị Hiệp | | SNV1-00186 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 138 | Nguyễn Thị Hiệp | | SNV1-00145 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 139 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | STV4-00084 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | Lê Anh Xuân | 04/11/2025 | 55 |
| 140 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | STV4-00070 | Những bài làm văn mẫu 4 - tập một | Trần Thị Thìn | 04/11/2025 | 55 |
| 141 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | STV4-00125 | Tiếng việt nâng cao 4 | Thái Quang Vinh | 04/11/2025 | 55 |
| 142 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SGK4-00273 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 143 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SGK4-00289 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 144 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SNV4-00111 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 145 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SNV4-00131 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 146 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00002 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 25/09/2025 | 95 |
| 147 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00007 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 25/09/2025 | 95 |
| 148 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00012 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2025 | 95 |
| 149 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00193 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 03/09/2025 | 117 |
| 150 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV5-00184 | Giáo dục thể chất 5 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 03/09/2025 | 117 |
| 151 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV4-00173 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 03/09/2025 | 117 |
| 152 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00361 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2025 | 81 |
| 153 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK4-00360 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 09/10/2025 | 81 |
| 154 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK5-00332 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 09/10/2025 | 81 |
| 155 | Nguyễn Thị La | | SGK1-00186 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 05/09/2025 | 115 |
| 156 | Nguyễn Thị La | | SGK2-00331 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2025 | 115 |
| 157 | Nguyễn Thị La | | SNV2-00138 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 05/09/2025 | 115 |
| 158 | Nguyễn Thị La | | SNV1-00165 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 05/09/2025 | 115 |
| 159 | Nguyễn Thị La | | SDH-00136 | Bác Hồ sống mãi 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/10/2025 | 59 |
| 160 | Nguyễn Thị La | | SDH-00127 | Bác Hồ sống mãi 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/10/2025 | 59 |
| 161 | Nguyễn Thị La | | SDH-00137 | Bác Hồ sống mãi 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/10/2025 | 59 |
| 162 | Nguyễn Thị La | | SDH-00138 | Bác Hồ sống mãi 4 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/10/2025 | 59 |
| 163 | Nguyễn Thị La | | SDH-00139 | Bác Hồ sống mãi 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/10/2025 | 59 |
| 164 | Nguyễn Thị Minh Nga | | TKT1-00012 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 17/10/2025 | 73 |
| 165 | Nguyễn Thị Minh Nga | | TKT1-00013 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 1 quyển 1 | Đỗ Trung Hiệu | 17/10/2025 | 73 |
| 166 | Nguyễn Thị Minh Nga | | TKT1-00024 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao quyển 1 | Nguyễn Đức Tấn | 17/10/2025 | 73 |
| 167 | Nguyễn Thị Minh Nga | | TKT1-00022 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 17/10/2025 | 73 |
| 168 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00265 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 129 |
| 169 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00162 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 170 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00170 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 171 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00196 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 129 |
| 172 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00178 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2025 | 129 |
| 173 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00188 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 129 |
| 174 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00141 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 129 |
| 175 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00149 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 129 |
| 176 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00157 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/09/2025 | 105 |
| 177 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00168 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 178 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00103 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 15/09/2025 | 105 |
| 179 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00102 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 15/09/2025 | 105 |
| 180 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00133 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 15/09/2025 | 105 |
| 181 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00345 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 15/09/2025 | 105 |
| 182 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK2-00280 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 136 |
| 183 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK2-00294 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 136 |
| 184 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00090 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 136 |
| 185 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00107 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 136 |
| 186 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00113 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2025 | 136 |
| 187 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00121 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 15/08/2025 | 136 |
| 188 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00129 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2025 | 136 |
| 189 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00046 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Tô Hoài Phong | 06/10/2025 | 84 |
| 190 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00038 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 06/10/2025 | 84 |
| 191 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00036 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 06/10/2025 | 84 |
| 192 | Nguyễn Thị Ngoan | | STV2-00032 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 06/10/2025 | 84 |
| 193 | Nguyễn Thị Ngoan | | STV2-00008 | Tiếng việt nâng cao 2 | Trần Đức Niềm | 06/10/2025 | 84 |
| 194 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00042 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 04/11/2025 | 55 |
| 195 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00050 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | 04/11/2025 | 55 |
| 196 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00277 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 197 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00465 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 198 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00313 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 125 |
| 199 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00094 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 200 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00111 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 201 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00118 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 125 |
| 202 | Nguyễn Thị Thọ | | TKT2-00095 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 01/10/2025 | 89 |
| 203 | Nguyễn Thị Thọ | | STV2-00078 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2025 | 89 |
| 204 | Nguyễn Thị Thọ | | STV2-00087 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 01/10/2025 | 89 |
| 205 | Nguyễn Thị Vân | | SGK4-00272 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 206 | Nguyễn Thị Vân | | SGK4-00290 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 207 | Nguyễn Thị Vân | | SNV4-00109 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 208 | Nguyễn Thị Vân | | SNV4-00130 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 98 |
| 209 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00378 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 22/09/2025 | 98 |
| 210 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00738 | 100 câu chuyện về tấm gương đạo đức của các danh nhân | Nguyễn Quốc Khánh | 22/09/2025 | 98 |
| 211 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00379 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 22/09/2025 | 98 |
| 212 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00739 | Danh nhân thế giới | Ngọc Nguyên | 22/09/2025 | 98 |
| 213 | Nguyễn Thị Vân | | TKT4-00014 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 23/10/2025 | 67 |
| 214 | Nguyễn Thị Vân | | TKT4-00027 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 23/10/2025 | 67 |
| 215 | Nguyễn Thị Vân | | TKT3-00032 | Bồi dưỡng Toán 3 | Lê Hải Châu | 23/10/2025 | 67 |
| 216 | Nguyễn Thu Hà | | SNV3-00161 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2025 | 104 |
| 217 | Nguyễn Thu Hà | | SNV4-00204 | Tin học 4 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2025 | 104 |
| 218 | Nguyễn Thu Hà | | SNV5-00182 | Tin học 5 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2025 | 104 |
| 219 | Nguyễn Thu Hà | | SNV5-00171 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 104 |
| 220 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00275 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 221 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00288 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 222 | Nguyễn Văn Quy | | SNV4-00110 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 223 | Nguyễn Văn Quy | | SNV4-00129 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 224 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00001 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 14/10/2025 | 76 |
| 225 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00006 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 14/10/2025 | 76 |
| 226 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00011 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14/10/2025 | 76 |
| 227 | Phạm Thị Hải | | STV5-00041 | Những bài làm văn mẫu 5 - tập một | Trần Thị Thìn | 24/10/2025 | 66 |
| 228 | Phạm Thị Hải | | STV5-00060 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 | Lê Anh Xuân | 24/10/2025 | 66 |
| 229 | Phạm Thị Hải | | STV5-00070 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/10/2025 | 66 |
| 230 | Phạm Thị Hải | | SNV5-00130 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 124 |
| 231 | Phạm Thị Hải | | SNV5-00114 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 124 |
| 232 | Phạm Thị Hải | | SGK5-00255 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 124 |
| 233 | Phạm Thị Hải | | SGK5-00271 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 124 |
| 234 | Phạm Thị Hải | | TKT5-00001 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 11/09/2025 | 109 |
| 235 | Phạm Thị Hải | | TKT5-00014 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 11/09/2025 | 109 |
| 236 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00479 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/11/2025 | 55 |
| 237 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00482 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/11/2025 | 55 |
| 238 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00488 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/11/2025 | 55 |
| 239 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK3-00307 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 240 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK3-00321 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 241 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV3-00137 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 112 |
| 242 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV3-00219 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 112 |
| 243 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00107 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2025 | 95 |
| 244 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00094 | 500 bài toán chọn lọc 3 | Nguyễn Văn Nho | 25/09/2025 | 95 |
| 245 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00058 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 25/09/2025 | 95 |
| 246 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00080 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kỳ I | Trần Diên Hiển | 25/09/2025 | 95 |
| 247 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00264 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 248 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00163 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 249 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00171 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 126 |
| 250 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00179 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2025 | 126 |
| 251 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00183 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 252 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00142 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 253 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00150 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 98 |
| 254 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00158 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 98 |
| 255 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00169 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 98 |
| 256 | Phạm Thị Huế | | TKT5-00015 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 27/10/2025 | 63 |
| 257 | Phạm Thị Huế | | TKT5-00023 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 27/10/2025 | 63 |
| 258 | Phạm Thị Huế | | TKT5-00020 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 27/10/2025 | 63 |
| 259 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00112 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 108 |
| 260 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00129 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 12/09/2025 | 108 |
| 261 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00138 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 12/09/2025 | 108 |
| 262 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00146 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 12/09/2025 | 108 |
| 263 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00154 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2025 | 108 |
| 264 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00128 | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học | Minh Huệ | 17/09/2025 | 103 |
| 265 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00129 | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Minh Huệ | 17/09/2025 | 103 |
| 266 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00130 | Đổi mới đánh giá kết quả giáo dục học sinh tiểu học | Nguyễn Đức Minh | 17/09/2025 | 103 |
| 267 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00253 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 129 |
| 268 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00269 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 129 |
| 269 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00285 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 129 |
| 270 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00294 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 22/08/2025 | 129 |
| 271 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00316 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 22/08/2025 | 129 |
| 272 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00301 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 129 |
| 273 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00309 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2025 | 129 |
| 274 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00113 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 104 |
| 275 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00128 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 104 |
| 276 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00136 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 104 |
| 277 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00144 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 104 |
| 278 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00152 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 104 |
| 279 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00161 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 104 |
| 280 | Phạm Thị Lý | | TKT5-00016 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 24/10/2025 | 66 |
| 281 | Phạm Thị Lý | | TKT5-00046 | Tuyển tập 400 bài tập Toán Tiểu học 5 | Tô Hoài Phong | 24/10/2025 | 66 |
| 282 | Phạm Thị Lý | | STV5-00026 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu 5 | Thái Quang Vinh | 24/10/2025 | 66 |
| 283 | Phạm Thị Nga | | SGK2-00276 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 132 |
| 284 | Phạm Thị Nga | | SGK2-00291 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 19/08/2025 | 132 |
| 285 | Phạm Thị Nga | | SNV2-00089 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 132 |
| 286 | Phạm Thị Nga | | SNV2-00106 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/08/2025 | 132 |
| 287 | Phạm Thị Nga | | TKT2-00064 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 2 | Trần Huỳnh Thống | 29/09/2025 | 91 |
| 288 | Phạm Thị Nga | | STV2-00091 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 29/09/2025 | 91 |
| 289 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00278 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 290 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00291 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 291 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 125 |
| 292 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00314 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 125 |
| 293 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00337 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 26/08/2025 | 125 |
| 294 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00321 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 295 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00329 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 125 |
| 296 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00112 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 297 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00128 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 298 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00143 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/08/2025 | 125 |
| 299 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00143 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 125 |
| 300 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00151 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 125 |
| 301 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00134 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 125 |
| 302 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00392 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 105 |
| 303 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00383 | Vở bài tập Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 105 |
| 304 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00158 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 15/09/2025 | 105 |
| 305 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00166 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 105 |
| 306 | Phạm Thị Thu Hằng | | TKT4-00013 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 31/10/2025 | 59 |
| 307 | Phạm Thị Thu Hằng | | TKT4-00005 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 31/10/2025 | 59 |
| 308 | Phạm Thị Thu Hằng | | TKT4-00033 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 31/10/2025 | 59 |
| 309 | Tăng Thị Mai | | TKT4-00073 | 36 đề ôn luyện Toán 4 - Tập một | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 63 |
| 310 | Tăng Thị Mai | | TKT4-00059 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | Trần Đình Thống | 27/10/2025 | 63 |
| 311 | Tăng Thị Mai | | STV4-00035 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 27/10/2025 | 63 |
| 312 | Tăng Thị Mai | | STV4-00047 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Trí | 27/10/2025 | 63 |
| 313 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00276 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 314 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00293 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 315 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00304 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 126 |
| 316 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00305 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 126 |
| 317 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00114 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 318 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00127 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 319 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00145 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 126 |
| 320 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00150 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 126 |
| 321 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00157 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 126 |
| 322 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00133 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 126 |
| 323 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00165 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 126 |
| 324 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00313 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2025 | 102 |
| 325 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00336 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2025 | 102 |
| 326 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00320 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2025 | 102 |
| 327 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00328 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2025 | 102 |
| 328 | Trần Thị Diên | | SGK1-00266 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 329 | Trần Thị Diên | | SGK1-00164 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 330 | Trần Thị Diên | | SNV1-00151 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 125 |
| 331 | Trần Thị Diên | | SNV1-00184 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 332 | Trần Thị Diên | | SNV1-00143 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 333 | Trần Thị Diên | | SGK1-00172 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 104 |
| 334 | Trần Thị Diên | | SGK1-00180 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 104 |
| 335 | Trần Thị Diên | | SNV1-00159 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 104 |
| 336 | Trần Thị Diên | | SNV1-00170 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 104 |
| 337 | Trần Thị Diên | | SGK1-00197 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 104 |
| 338 | Trần Thị Diên | | TKT1-00026 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 04/11/2025 | 55 |
| 339 | Trần Thị Diên | | TKT1-00029 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 04/11/2025 | 55 |
| 340 | Trần Thị Diên | | TKT1-00033 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 04/11/2025 | 55 |
| 341 | Trần Thị Diên | | TKT1-00043 | 36 đề ôn luyện Toán 1 - Tập một | Vũ Dương Thụy | 04/11/2025 | 55 |
| 342 | Trần Thị Diên | | TKT1-00031 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 học kỳ 1 | Trần Diên Hiển | 04/11/2025 | 55 |
| 343 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00137 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 123 |
| 344 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00145 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 123 |
| 345 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00153 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 123 |
| 346 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00160 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 123 |
| 347 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00117 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 123 |
| 348 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00254 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 349 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00270 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 102 |
| 350 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00296 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 18/09/2025 | 102 |
| 351 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00302 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2025 | 102 |
| 352 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00310 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2025 | 102 |
| 353 | Trần Thị Dinh | | TKT5-00017 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thống | 03/11/2025 | 56 |
| 354 | Trần Thị Dinh | | TKT5-00022 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/11/2025 | 56 |
| 355 | Trần Thị Dinh | | TKT5-00026 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 03/11/2025 | 56 |
| 356 | Trần Thị Dương | | TKT5-00025 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 04/11/2025 | 55 |
| 357 | Trần Thị Dương | | TKT5-00064 | 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 | Ngô Long Hậu | 04/11/2025 | 55 |
| 358 | Trần Thị Dương | | TKT5-00060 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 04/11/2025 | 55 |
| 359 | Trần Thị Dương | | SGK5-00252 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 130 |
| 360 | Trần Thị Dương | | SGK5-00268 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 130 |
| 361 | Trần Thị Dương | | SGK5-00284 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2025 | 130 |
| 362 | Trần Thị Dương | | SGK5-00295 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 130 |
| 363 | Trần Thị Dương | | SGK5-00300 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 130 |
| 364 | Trần Thị Dương | | SGK5-00308 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 130 |
| 365 | Trần Thị Dương | | SNV5-00111 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 366 | Trần Thị Dương | | SNV5-00127 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 102 |
| 367 | Trần Thị Dương | | SNV5-00135 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 18/09/2025 | 102 |
| 368 | Trần Thị Dương | | SNV5-00143 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 18/09/2025 | 102 |
| 369 | Trần Thị Dương | | SNV5-00151 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2025 | 102 |
| 370 | Trần Thị Dương | | SNV5-00159 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 18/09/2025 | 102 |
| 371 | Trần Thị Hoa | | SDH-00113 | Bác Hồ viết tuyên ngôn độc lập | Kiều Mai Sơn | 05/11/2025 | 54 |
| 372 | Trần Thị Hoa | | SDH-00100 | Tinh thần yêu nước của Bác Hồ | Trần Thị Ngân | 05/11/2025 | 54 |
| 373 | Trần Thị Hoa | | SDH-00118 | Truyện kể Bác Hồ với ngành Giáo dục | Phan Thị Ánh Tuyết | 05/11/2025 | 54 |
| 374 | Trần Thị Hoa | | SGK4-00472 | Tiếng Anh 4 tập một sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 111 |
| 375 | Trần Thị Hoa | | SGK4-00478 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 111 |
| 376 | Trần Thị Hoa | | SNV4-00207 | Tiếng Anh 4 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 111 |
| 377 | Trần Thị Hương | | TKC-00101 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 05/11/2025 | 54 |
| 378 | Trần Thị Hương | | TKC-00103 | Phương pháp thực hành nghi thức - nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 05/11/2025 | 54 |
| 379 | Trần Thị Hương | | TKC-00105 | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 05/11/2025 | 54 |
| 380 | Trần Thị Hương | | SGK2-00339 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 117 |
| 381 | Trần Thị Hương | | SNV2-00146 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 03/09/2025 | 117 |
| 382 | Trần Thị Huyền Trang | | TKT1-00034 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 27/10/2025 | 63 |
| 383 | Trần Thị Huyền Trang | | TKT1-00041 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 1 - tập một | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 63 |
| 384 | Trần Thị Huyền Trang | | TKT1-00057 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 27/10/2025 | 63 |
| 385 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00185 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 386 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00144 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 387 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00267 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 125 |
| 388 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00165 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 125 |
| 389 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00173 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 390 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00160 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 108 |
| 391 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00152 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 392 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00172 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 393 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00308 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 394 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00325 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 395 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00139 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 126 |
| 396 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00217 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 126 |
| 397 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00221 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 126 |
| 398 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00170 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 126 |
| 399 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00338 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 108 |
| 400 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00346 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 108 |
| 401 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00353 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 402 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00370 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 108 |
| 403 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00178 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 108 |
| 404 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00186 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 108 |
| 405 | Trần Thị Nhàn | | TKT3-00139 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 16/10/2025 | 74 |
| 406 | Trần Thị Nhàn | | STV3-00140 | Bài tập tuần Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 16/10/2025 | 74 |
| 407 | Trần Thị Nhàn | | TKT3-00106 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 16/10/2025 | 74 |
| 408 | Trần Thị Nhung | | STV3-00150 | Bài tập tuần Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 03/11/2025 | 56 |
| 409 | Trần Thị Nhung | | STV3-00204 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Lê Xuân Soan | 03/11/2025 | 56 |
| 410 | Trần Thị Nhung | | STV3-00198 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 03/11/2025 | 56 |
| 411 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00306 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 110 |
| 412 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00326 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 110 |
| 413 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00343 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 110 |
| 414 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00351 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 110 |
| 415 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00384 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 10/09/2025 | 110 |
| 416 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00354 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 110 |
| 417 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00371 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 110 |
| 418 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00096 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 15/10/2025 | 75 |
| 419 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00075 | Vở luyện tập Toán 3 tập 1 | Đào Nãi | 15/10/2025 | 75 |
| 420 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00098 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 15/10/2025 | 75 |
| 421 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00115 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 123 |
| 422 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00131 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 123 |
| 423 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00139 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 123 |
| 424 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00147 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 123 |
| 425 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00155 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 123 |
| 426 | Trần Thị Phượng | | STV5-00018 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 17/10/2025 | 73 |
| 427 | Trần Thị Phượng | | TKT5-00002 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 73 |
| 428 | Trần Thị Phượng | | TKT5-00019 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2025 | 73 |