STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Việt Anh | | SGK2-00330 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/01/2025 | 107 |
2 | Cao Thị Việt Anh | | SNV2-00103 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2025 | 107 |
3 | Cao Thị Việt Anh | | TKT2-00082 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 06/03/2025 | 45 |
4 | Cao Thị Việt Anh | | TKT2-00105 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 2 | Nguyễn Ngọc Lan | 06/03/2025 | 45 |
5 | Cao Thị Việt Anh | | TKT2-00102 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 06/03/2025 | 45 |
6 | Đào Thị Vui | | STV3-00113 | Vở bài tập nâng cao từ và câu 3 | Lê Phương Nga | 18/02/2025 | 61 |
7 | Đào Thị Vui | | STV3-00123 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 3 | Tạ Đức Hiền | 18/02/2025 | 61 |
8 | Đào Thị Vui | | TKT3-00107 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 18/02/2025 | 61 |
9 | Đào Thị Vui | | TKT3-00103 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 18/02/2025 | 61 |
10 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT3-00200 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 17/02/2025 | 62 |
11 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV3-00184 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 17/02/2025 | 62 |
12 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT3-00163 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Trần Diên Hiển | 17/02/2025 | 62 |
13 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | TKT3-00153 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 3 | Nguyễn Ngọc Lan | 17/02/2025 | 62 |
14 | Đoàn Thị Hằng | | TKT3-00106 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 07/02/2025 | 72 |
15 | Đoàn Thị Hằng | | TKT3-00112 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 07/02/2025 | 72 |
16 | Đoàn Thị Hằng | | STV3-00110 | Tiếng việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 07/02/2025 | 72 |
17 | Dương Thị Mến | | SNV5-00191 | Mĩ thuật 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Đông | 04/09/2024 | 228 |
18 | Dương Thị Mến | | SGK5-00428 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Đông | 04/09/2024 | 228 |
19 | Dương Thị Mến | | SNV1-00180 | Mĩ thuật 1 sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 228 |
20 | Dương Thị Mến | | SNV2-00160 | Mĩ thuật 2 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 228 |
21 | Dương Thị Mến | | SNV3-00160 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 228 |
22 | Dương Thị Mến | | SNV4-00188 | Mĩ thuật 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 228 |
23 | Dương Thị Mến | | TKC-00138 | Hỏi - đáp về dạy học môn Mĩ thuật ở các lớp 1,2,3 | Nguyễn Quốc Toản | 09/12/2024 | 132 |
24 | Dương Thị Mến | | TKC-00135 | Những bài mẫu trang trí hình tròn | Ngô Túy Phượng | 09/12/2024 | 132 |
25 | Dương Thị Mến | | TKC-00137 | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật | Ngô Túy Phượng | 09/12/2024 | 132 |
26 | Dương Thị Mến | | TKC-00136 | Những bài mẫu trang trí hình vuông | Ngô Túy Phượng | 09/12/2024 | 132 |
27 | Hoàng Thị Xuyến | | TDTC-00056 | Từ điển Anh - Việt 75.000 từ | Ngọc - Xuân - Quỳnh | 22/11/2024 | 149 |
28 | Hoàng Thị Xuyến | | TDTC-00060 | Từ điển Anh - Việt 225.000 từ | Phan Thị Ngọc Minh | 22/11/2024 | 149 |
29 | Lê Thị Dịu | | TDTC-00015 | Từ điển Tiếng việt thông dụng | Nguyễn Như Ý | 10/10/2024 | 192 |
30 | Lê Thị Dịu | | TKT2-00059 | Toán phát triển trí thông minh 2 | Nguyễn Đức Tấn | 10/10/2024 | 192 |
31 | Lê Thị Dịu | | TKT2-00072 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 10/10/2024 | 192 |
32 | Lê Thị Dịu | | TKT3-00108 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2024 | 192 |
33 | Lê Thị Dịu | | TKT3-00114 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 10/10/2024 | 192 |
34 | Lê Thị Dịu | | TKT1-00034 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 10/10/2024 | 192 |
35 | Lê Thị Dịu | | TKT3-00041 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 tập 1 | Nguyễn Duy | 10/10/2024 | 192 |
36 | Lê Văn Nguyên | | TDTC-00065 | Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa | Minh Long | 10/12/2024 | 131 |
37 | Lê Văn Nguyên | | TDTC-00067 | Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa | Minh Long | 10/12/2024 | 131 |
38 | Lê Văn Nguyên | | TDTC-00066 | Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa | Minh Long | 10/12/2024 | 131 |
39 | Lê Văn Nguyên | | TDTC-00068 | Từ điển tranh về rau - củ - quả - hoa | Hà Duy | 10/12/2024 | 131 |
40 | Lê Văn Nguyên | | TDTC-00069 | Từ điển bằng tranh thế giới động vật | Phan Minh Đạo | 10/12/2024 | 131 |
41 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT2-00108 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 05/02/2025 | 74 |
42 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT2-00107 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 2 | Nguyễn Ngọc Lan | 05/02/2025 | 74 |
43 | Nguyễn Thị Hiền | | TKT2-00147 | Bài tập Toán 2 tập hai | Đỗ Tiến Đạt | 05/02/2025 | 74 |
44 | Nguyễn Thị Hiển | | SNV1-00193 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 104 |
45 | Nguyễn Thị Hiển | | SGK1-00272 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 104 |
46 | Nguyễn Thị Hiển | | SGK1-00228 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 104 |
47 | Nguyễn Thị Hiển | | SGK1-00244 | Vở bài tập Toán 1 tập hai | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 104 |
48 | Nguyễn Thị Hiển | | STV1-00049 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/03/2025 | 47 |
49 | Nguyễn Thị Hiển | | STV1-00027 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/03/2025 | 47 |
50 | Nguyễn Thị Hiển | | TKT1-00077 | Bài tập tuần Toán 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/03/2025 | 47 |
51 | Nguyễn Thị Hiệp | | TKT1-00086 | 36 đề ôn luyện Toán 1 | Vương Thu Hương | 03/03/2025 | 48 |
52 | Nguyễn Thị Hiệp | | STV1-00052 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/03/2025 | 48 |
53 | Nguyễn Thị Hiệp | | STV1-00030 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/03/2025 | 48 |
54 | Nguyễn Thị Hiệp | | SNV1-00196 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 103 |
55 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGK1-00175 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 07/01/2025 | 103 |
56 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00166 | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Phạm Vĩnh Thông | 13/12/2024 | 128 |
57 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00169 | 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học | Trần Đồng Lâm | 13/12/2024 | 128 |
58 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00174 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở | Đặng Vũ Hoạt | 13/12/2024 | 128 |
59 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00179 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học tập 1 | Hoàng Long | 13/12/2024 | 128 |
60 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00377 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 13/12/2024 | 128 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | | TKC-00372 | Chân trời khoa học | Đan Tâm | 13/12/2024 | 128 |
62 | Nguyễn Thị La | | TKC-00167 | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Phạm Vĩnh Thông | 11/12/2024 | 130 |
63 | Nguyễn Thị La | | TKC-00170 | 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học | Trần Đồng Lâm | 11/12/2024 | 130 |
64 | Nguyễn Thị La | | TKC-00175 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở | Đặng Vũ Hoạt | 11/12/2024 | 130 |
65 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00194 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 102 |
66 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00273 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 102 |
67 | Nguyễn Thị Minh Nga | | TKT1-00060 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 05/03/2025 | 46 |
68 | Nguyễn Thị Minh Nga | | STV1-00050 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 05/03/2025 | 46 |
69 | Nguyễn Thị Minh Nga | | STV1-00028 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 05/03/2025 | 46 |
70 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK3-00313 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 74 |
71 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK3-00329 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 74 |
72 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV3-00146 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 74 |
73 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT3-00018 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 05/02/2025 | 74 |
74 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT3-00217 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kì II | Trần Diên Hiển | 05/02/2025 | 74 |
75 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT3-00054 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 05/02/2025 | 74 |
76 | Nguyễn Thu Hà | | TKC-00075 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 10/12/2024 | 131 |
77 | Nguyễn Thu Hà | | TKC-00078 | Soạn thảo và xử lý văn bản | Nguyễn Văn Thâm | 10/12/2024 | 131 |
78 | Nguyễn Thu Hà | | TKC-00076 | Giáo trình giáo dục tin học | Nguyễn Bá Kim | 10/12/2024 | 131 |
79 | Nguyễn Thu Hà | | TKC-00077 | Tin học cho trẻ em | Nguyễn Việt Phước | 10/12/2024 | 131 |
80 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00284 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 18/02/2025 | 61 |
81 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00300 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 18/02/2025 | 61 |
82 | Nguyễn Văn Quy | | SNV4-00121 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/02/2025 | 61 |
83 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00016 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 18/02/2025 | 61 |
84 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00021 | Toán nâng cao lớp 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/02/2025 | 61 |
85 | Nguyễn Văn Quy | | STV4-00016 | Để học tốt Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Đức Niềm | 18/02/2025 | 61 |
86 | Nguyễn Văn Quy | | STV4-00079 | Những bài làm văn mẫu 4 - tập hai | Trần Thị Thìn | 18/02/2025 | 61 |
87 | Phạm Thị Hải | | TKT4-00033 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 21/02/2025 | 58 |
88 | Phạm Thị Hải | | STV4-00022 | Hỏi - đáp về dạy học Tiếng việt 4 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 58 |
89 | Phạm Thị Hải | | STV4-00020 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 21/02/2025 | 58 |
90 | Phạm Thị Hải | | TKT4-00002 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 21/02/2025 | 58 |
91 | Phạm Thị Hải | | TKT4-00023 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 21/02/2025 | 58 |
92 | Phạm Thị Hải | | STV4-00003 | Tiếng việt nâng cao Tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 21/02/2025 | 58 |
93 | Phạm Thị Hải | | STV4-00031 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 21/02/2025 | 58 |
94 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00285 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 75 |
95 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00301 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/02/2025 | 75 |
96 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00425 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/02/2025 | 75 |
97 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK2-00426 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/02/2025 | 75 |
98 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV2-00099 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/02/2025 | 75 |
99 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT2-00119 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/02/2025 | 75 |
100 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00192 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 100 |
101 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00271 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 100 |
102 | Phạm Thị Huệ | | TKT1-00085 | 36 đề ôn luyện Toán 1 | Vương Thu Hương | 03/03/2025 | 48 |
103 | Phạm Thị Huệ | | STV1-00048 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/03/2025 | 48 |
104 | Phạm Thị Huệ | | STV1-00026 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 03/03/2025 | 48 |
105 | Phạm Thị Huế | | STV5-00069 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/11/2024 | 159 |
106 | Phạm Thị Huế | | STV5-00004 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 12/11/2024 | 159 |
107 | Phạm Thị Lý | | SGK4-00282 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/02/2025 | 51 |
108 | Phạm Thị Lý | | SGK4-00294 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 28/02/2025 | 51 |
109 | Phạm Thị Lý | | SNV4-00122 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/02/2025 | 51 |
110 | Phạm Thị Lý | | TKT4-00001 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 28/02/2025 | 51 |
111 | Phạm Thị Lý | | TKT4-00062 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 28/02/2025 | 51 |
112 | Phạm Thị Lý | | STV4-00056 | 165 bài văn 4 | Phạm Thị Hồng Hoa | 28/02/2025 | 51 |
113 | Phạm Thị Nga | | SGK3-00314 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 68 |
114 | Phạm Thị Nga | | SGK3-00328 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 11/02/2025 | 68 |
115 | Phạm Thị Nga | | SNV3-00145 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/02/2025 | 68 |
116 | Phạm Thị Nga | | TKT3-00097 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 11/02/2025 | 68 |
117 | Phạm Thị Nga | | TKT3-00056 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 11/02/2025 | 68 |
118 | Phạm Thị Nga | | TKT3-00035 | Bồi dưỡng Toán 3 | Lê Hải Châu | 11/02/2025 | 68 |
119 | Phạm Thị Nga | | TKT3-00016 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 11/02/2025 | 68 |
120 | Trần Thị Diên | | SNV1-00195 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 102 |
121 | Trần Thị Diên | | SGK1-00274 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 102 |
122 | Trần Thị Diên | | TKT1-00084 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 28/02/2025 | 51 |
123 | Trần Thị Diên | | STV1-00051 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 28/02/2025 | 51 |
124 | Trần Thị Diên | | STV1-00029 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 28/02/2025 | 51 |
125 | Trần Thị Dinh | | TKT4-00009 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 05/02/2025 | 74 |
126 | Trần Thị Dinh | | TKT4-00024 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 05/02/2025 | 74 |
127 | Trần Thị Dinh | | TKT4-00018 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 05/02/2025 | 74 |
128 | Trần Thị Dinh | | TKT4-00047 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 - 5 tập 2 | Trần Diên Hiển | 05/02/2025 | 74 |
129 | Trần Thị Dương | | SGK4-00296 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 21/02/2025 | 58 |
130 | Trần Thị Dương | | SGK4-00283 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 58 |
131 | Trần Thị Dương | | SNV4-00119 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 58 |
132 | Trần Thị Dương | | TKT4-00027 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 21/02/2025 | 58 |
133 | Trần Thị Dương | | TKT4-00015 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 21/02/2025 | 58 |
134 | Trần Thị Hoa | | TDTC-00058 | Từ điển Anh - Việt 225.000 từ | Phan Thị Ngọc Minh | 25/10/2024 | 177 |
135 | Trần Thị Hoa | | TKC-00328 | Tam quốc diễn nghĩa tập 1 | La Quán Trung | 25/10/2024 | 177 |
136 | Trần Thị Hoa | | TKC-00329 | Tam quốc diễn nghĩa tập 2 | La Quán Trung | 25/10/2024 | 177 |
137 | Trần Thị Hương | | TKC-00101 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 04/12/2024 | 137 |
138 | Trần Thị Hương | | TKC-00103 | Phương pháp thực hành nghi thức - nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 04/12/2024 | 137 |
139 | Trần Thị Hương | | TKC-00107 | sổ tay phụ trách Đội | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 04/12/2024 | 137 |
140 | Trần Thị Hương | | TKC-00159 | 72 trò chơi tập thể trong sinh hoạt Đoàn, Hội, Đội | Trần Quang Đức | 04/12/2024 | 137 |
141 | Trần Thị Hương | | TKC-00105 | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 04/12/2024 | 137 |
142 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00197 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/12/2024 | 117 |
143 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00176 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 24/12/2024 | 117 |
144 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 25/12/2024 | 116 |
145 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00163 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/12/2024 | 116 |
146 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00133 | Tiếng việt 1 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/12/2024 | 116 |
147 | Trần Thị Huyền Trang | | TKT1-00080 | Bài tập tuần Toán 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 06/03/2025 | 45 |
148 | Trần Thị Huyền Trang | | TKT1-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 06/03/2025 | 45 |
149 | Trần Thị Huyền Trang | | STV1-00016 | Đề kiểm tra Tiếng việt 1 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 06/03/2025 | 45 |
150 | Trần Thị Nhàn | | SGK2-00287 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 23/12/2024 | 118 |
151 | Trần Thị Nhàn | | SGK2-00305 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 23/12/2024 | 118 |
152 | Trần Thị Nhàn | | SNV2-00097 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/12/2024 | 118 |
153 | Trần Thị Nhàn | | TKT2-00118 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 07/03/2025 | 44 |
154 | Trần Thị Nhàn | | TKT2-00138 | Bài tập tuần Toán 2 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 07/03/2025 | 44 |
155 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00284 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 103 |
156 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00299 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 07/01/2025 | 103 |
157 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00102 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 103 |
158 | Trần Thị Nhung | | TKT2-00100 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 05/03/2025 | 46 |
159 | Trần Thị Nhung | | TKT2-00109 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 05/03/2025 | 46 |
160 | Trần Thị Nhung | | TKT2-00083 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 05/03/2025 | 46 |
161 | Trần Thị Nhung | | STV2-00113 | Bài tập tuần Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Văn Quyển | 05/03/2025 | 46 |
162 | Trần Thị Nhung | | STV2-00079 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 05/03/2025 | 46 |
163 | Trần Thị Phượng | | SNV4-00117 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2025 | 58 |
164 | Trần Thị Phượng | | TKT4-00004 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 21/02/2025 | 58 |
165 | Trần Thị Phượng | | TKT4-00006 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 21/02/2025 | 58 |
166 | Trần Thị Phượng | | STV4-00038 | Tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 21/02/2025 | 58 |
167 | Trần Thị Phượng | | STV4-00009 | Tiếng việt 4 nâng cao | Lê Phương Nga | 21/02/2025 | 58 |
168 | Trần Thị Phượng | | STV4-00032 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 21/02/2025 | 58 |