| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00305 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 67 |
| 2 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00336 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2025 | 67 |
| 3 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00344 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2025 | 67 |
| 4 | Cao Thị Việt Anh | | SGK3-00368 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/08/2025 | 67 |
| 5 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00140 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 52 |
| 6 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00216 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 52 |
| 7 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00222 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 52 |
| 8 | Cao Thị Việt Anh | | SNV3-00172 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 52 |
| 9 | Đào Thị Vui | | SGK2-00279 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 74 |
| 10 | Đào Thị Vui | | SGK2-00292 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 20/08/2025 | 74 |
| 11 | Đào Thị Vui | | SNV2-00093 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2025 | 74 |
| 12 | Đào Thị Vui | | SNV2-00110 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/08/2025 | 74 |
| 13 | Đào Thị Vui | | TKT2-00016 | Toán nâng cao Tiểu học quyển 2 | Tô Hoài Phong | 10/09/2025 | 53 |
| 14 | Đào Thị Vui | | TKT2-00047 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 2 | Phạm Đình Thực | 10/09/2025 | 53 |
| 15 | Đào Thị Vui | | STV2-00020 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 10/09/2025 | 53 |
| 16 | Đào Thị Vui | | STV2-00119 | Thực hành Tiếng việt 2 tập một | Đặng Kim Nga | 10/09/2025 | 53 |
| 17 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SGK2-00307 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 55 |
| 18 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00091 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 19 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00108 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 20 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00115 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 55 |
| 21 | Đỗ Thị Chang | Giáo viên Tổ 2+3 | SNV2-00124 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 55 |
| 22 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00278 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 67 |
| 23 | Đoàn Thị Hằng | | SGK2-00295 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 67 |
| 24 | Đoàn Thị Hằng | | SNV2-00092 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 67 |
| 25 | Đoàn Thị Hằng | | SNV2-00109 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 27/08/2025 | 67 |
| 26 | Đoàn Thị Hằng | | TKT2-00141 | Bài tập Toán 2 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2025 | 45 |
| 27 | Đoàn Thị Hằng | | TKT2-00094 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 18/09/2025 | 45 |
| 28 | Đoàn Thị Hằng | | STV2-00065 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 2 | Lê Phương Nga | 18/09/2025 | 45 |
| 29 | Đoàn Thị Hằng | | STV2-00092 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 18/09/2025 | 45 |
| 30 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00310 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 31 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00327 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 32 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00377 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 25/08/2025 | 69 |
| 33 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00345 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 69 |
| 34 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00352 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 69 |
| 35 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00369 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25/08/2025 | 69 |
| 36 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00400 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 37 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK3-00416 | Vở bài tập Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 38 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00138 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 51 |
| 39 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00218 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 51 |
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00220 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 51 |
| 41 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00169 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 51 |
| 42 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00177 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 51 |
| 43 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV3-00185 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 51 |
| 44 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGK1-00268 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 45 | Nguyễn Thị Hiệp | | SGK1-00166 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 46 | Nguyễn Thị Hiệp | | SNV1-00186 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 47 | Nguyễn Thị Hiệp | | SNV1-00145 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 48 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SGK4-00273 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 49 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SGK4-00289 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 50 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SNV4-00111 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 51 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | SNV4-00131 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 52 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00002 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 25/09/2025 | 38 |
| 53 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00007 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 25/09/2025 | 38 |
| 54 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | | TKT4-00012 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2025 | 38 |
| 55 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00265 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 72 |
| 56 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00162 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 72 |
| 57 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00170 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 72 |
| 58 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00196 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2025 | 72 |
| 59 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00178 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2025 | 72 |
| 60 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00188 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 72 |
| 61 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00141 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 72 |
| 62 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00149 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2025 | 72 |
| 63 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00157 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/09/2025 | 48 |
| 64 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00168 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 48 |
| 65 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00103 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 15/09/2025 | 48 |
| 66 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SNV1-00102 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 15/09/2025 | 48 |
| 67 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00133 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 15/09/2025 | 48 |
| 68 | Nguyễn Thị Minh Nga | | SGK1-00345 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 15/09/2025 | 48 |
| 69 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK2-00280 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 79 |
| 70 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGK2-00294 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 79 |
| 71 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00090 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2025 | 79 |
| 72 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00107 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 15/08/2025 | 79 |
| 73 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00113 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2025 | 79 |
| 74 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00121 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 15/08/2025 | 79 |
| 75 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV2-00129 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2025 | 79 |
| 76 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00046 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Tô Hoài Phong | 06/10/2025 | 27 |
| 77 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00038 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 06/10/2025 | 27 |
| 78 | Nguyễn Thị Ngoan | | TKT2-00036 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 06/10/2025 | 27 |
| 79 | Nguyễn Thị Ngoan | | STV2-00032 | Tuyển tập 150 bài văn hay tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 06/10/2025 | 27 |
| 80 | Nguyễn Thị Ngoan | | STV2-00008 | Tiếng việt nâng cao 2 | Trần Đức Niềm | 06/10/2025 | 27 |
| 81 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00277 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 82 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00465 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 83 | Nguyễn Thị Thọ | | SGK2-00313 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 68 |
| 84 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00094 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 85 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00111 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 86 | Nguyễn Thị Thọ | | SNV2-00118 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 68 |
| 87 | Nguyễn Thị Thọ | | TKT2-00101 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 01/10/2025 | 32 |
| 88 | Nguyễn Thị Thọ | | TKT2-00095 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 01/10/2025 | 32 |
| 89 | Nguyễn Thị Thọ | | TKT2-00159 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 01/10/2025 | 32 |
| 90 | Nguyễn Thị Thọ | | STV2-00078 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 01/10/2025 | 32 |
| 91 | Nguyễn Thị Thọ | | STV2-00087 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 01/10/2025 | 32 |
| 92 | Nguyễn Thị Vân | | SGK4-00272 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 93 | Nguyễn Thị Vân | | SGK4-00290 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 94 | Nguyễn Thị Vân | | SNV4-00109 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 95 | Nguyễn Thị Vân | | SNV4-00130 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 41 |
| 96 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00378 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 22/09/2025 | 41 |
| 97 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00738 | 100 câu chuyện về tấm gương đạo đức của các danh nhân | Nguyễn Quốc Khánh | 22/09/2025 | 41 |
| 98 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00379 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 22/09/2025 | 41 |
| 99 | Nguyễn Thị Vân | | TKC-00739 | Danh nhân thế giới | Ngọc Nguyên | 22/09/2025 | 41 |
| 100 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00275 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 101 | Nguyễn Văn Quy | | SGK4-00288 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 102 | Nguyễn Văn Quy | | SNV4-00110 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 103 | Nguyễn Văn Quy | | SNV4-00129 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 104 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00001 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 14/10/2025 | 19 |
| 105 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00006 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 14/10/2025 | 19 |
| 106 | Nguyễn Văn Quy | | TKT4-00011 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14/10/2025 | 19 |
| 107 | Phạm Thị Hải | | SNV5-00130 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 108 | Phạm Thị Hải | | SNV5-00114 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 109 | Phạm Thị Hải | | SGK5-00255 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 67 |
| 110 | Phạm Thị Hải | | SGK5-00271 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 67 |
| 111 | Phạm Thị Hải | | TKT5-00001 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 11/09/2025 | 52 |
| 112 | Phạm Thị Hải | | TKT5-00014 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 11/09/2025 | 52 |
| 113 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK3-00307 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 114 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK3-00321 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 115 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV3-00137 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 55 |
| 116 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV3-00219 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 55 |
| 117 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00107 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 25/09/2025 | 38 |
| 118 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00094 | 500 bài toán chọn lọc 3 | Nguyễn Văn Nho | 25/09/2025 | 38 |
| 119 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00058 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 25/09/2025 | 38 |
| 120 | Phạm Thị Hải Yến | | TKT3-00080 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 học kỳ I | Trần Diên Hiển | 25/09/2025 | 38 |
| 121 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00264 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 122 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00163 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 123 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00171 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 69 |
| 124 | Phạm Thị Huệ | | SGK1-00179 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2025 | 69 |
| 125 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00183 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 126 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00142 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 127 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00150 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 41 |
| 128 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00158 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 41 |
| 129 | Phạm Thị Huệ | | SNV1-00169 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2025 | 41 |
| 130 | Phạm Thị Huệ | | STV1-00001 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 06/10/2025 | 27 |
| 131 | Phạm Thị Huệ | | STV1-00009 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 học kỳ I | Lê Phương Nga | 06/10/2025 | 27 |
| 132 | Phạm Thị Huệ | | TKT1-00011 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 06/10/2025 | 27 |
| 133 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00112 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2025 | 51 |
| 134 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00129 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 12/09/2025 | 51 |
| 135 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00138 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 12/09/2025 | 51 |
| 136 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00146 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 12/09/2025 | 51 |
| 137 | Phạm Thị Huế | | SNV5-00154 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2025 | 51 |
| 138 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00128 | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học | Minh Huệ | 17/09/2025 | 46 |
| 139 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00129 | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Minh Huệ | 17/09/2025 | 46 |
| 140 | Phạm Thị Huế | | SNVC-00130 | Đổi mới đánh giá kết quả giáo dục học sinh tiểu học | Nguyễn Đức Minh | 17/09/2025 | 46 |
| 141 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00253 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2025 | 72 |
| 142 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00269 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 22/08/2025 | 72 |
| 143 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00285 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 22/08/2025 | 72 |
| 144 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00294 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 22/08/2025 | 72 |
| 145 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00316 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 22/08/2025 | 72 |
| 146 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00301 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2025 | 72 |
| 147 | Phạm Thị Lý | | SGK5-00309 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 22/08/2025 | 72 |
| 148 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00113 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 47 |
| 149 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00128 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 47 |
| 150 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00136 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 47 |
| 151 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00144 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 47 |
| 152 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00152 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 47 |
| 153 | Phạm Thị Lý | | SNV5-00161 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 47 |
| 154 | Phạm Thị Nga | | SGK2-00276 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 75 |
| 155 | Phạm Thị Nga | | SGK2-00291 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 19/08/2025 | 75 |
| 156 | Phạm Thị Nga | | SNV2-00089 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2025 | 75 |
| 157 | Phạm Thị Nga | | SNV2-00106 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 19/08/2025 | 75 |
| 158 | Phạm Thị Nga | | TKT2-00076 | Vở luyện tập Toán 2 - tập một | Đào Nãi | 29/09/2025 | 34 |
| 159 | Phạm Thị Nga | | TKT2-00064 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 2 | Trần Huỳnh Thống | 29/09/2025 | 34 |
| 160 | Phạm Thị Nga | | STV2-00091 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 29/09/2025 | 34 |
| 161 | Phạm Thị Nga | | STV2-00018 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2 | Đặng Thị Lanh | 29/09/2025 | 34 |
| 162 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00278 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 163 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00291 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 164 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00308 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 68 |
| 165 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00314 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 68 |
| 166 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00337 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 26/08/2025 | 68 |
| 167 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00321 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 68 |
| 168 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00329 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 68 |
| 169 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00112 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 170 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00128 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 171 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00143 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 26/08/2025 | 68 |
| 172 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00143 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 68 |
| 173 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00151 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 68 |
| 174 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00134 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 68 |
| 175 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00392 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 48 |
| 176 | Phạm Thị Thu Hằng | | SGK4-00383 | Vở bài tập Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 48 |
| 177 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00158 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 15/09/2025 | 48 |
| 178 | Phạm Thị Thu Hằng | | SNV4-00166 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 48 |
| 179 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00276 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 180 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00293 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 181 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00304 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 69 |
| 182 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00305 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 69 |
| 183 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00114 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 184 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00127 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 185 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00145 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 69 |
| 186 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00150 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 25/08/2025 | 69 |
| 187 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00157 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 25/08/2025 | 69 |
| 188 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00133 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 69 |
| 189 | Tăng Thị Mai | | SNV4-00165 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2025 | 69 |
| 190 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00313 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2025 | 45 |
| 191 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00336 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2025 | 45 |
| 192 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00320 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2025 | 45 |
| 193 | Tăng Thị Mai | | SGK4-00328 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2025 | 45 |
| 194 | Trần Thị Diên | | SGK1-00266 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 195 | Trần Thị Diên | | SGK1-00164 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 196 | Trần Thị Diên | | SNV1-00151 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2025 | 68 |
| 197 | Trần Thị Diên | | SNV1-00184 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 198 | Trần Thị Diên | | SNV1-00143 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 199 | Trần Thị Diên | | SGK1-00172 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 47 |
| 200 | Trần Thị Diên | | SGK1-00180 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 47 |
| 201 | Trần Thị Diên | | SNV1-00159 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 47 |
| 202 | Trần Thị Diên | | SNV1-00170 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 47 |
| 203 | Trần Thị Diên | | SGK1-00197 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 47 |
| 204 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00137 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 66 |
| 205 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00145 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 66 |
| 206 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00153 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 66 |
| 207 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00160 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 66 |
| 208 | Trần Thị Dinh | | SNV5-00117 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 66 |
| 209 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00254 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 45 |
| 210 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00270 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 45 |
| 211 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00296 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 18/09/2025 | 45 |
| 212 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00302 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2025 | 45 |
| 213 | Trần Thị Dinh | | SGK5-00310 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 18/09/2025 | 45 |
| 214 | Trần Thị Dương | | SGK5-00252 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 73 |
| 215 | Trần Thị Dương | | SGK5-00268 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 21/08/2025 | 73 |
| 216 | Trần Thị Dương | | SGK5-00284 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 21/08/2025 | 73 |
| 217 | Trần Thị Dương | | SGK5-00295 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 73 |
| 218 | Trần Thị Dương | | SGK5-00300 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2025 | 73 |
| 219 | Trần Thị Dương | | SGK5-00308 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 21/08/2025 | 73 |
| 220 | Trần Thị Dương | | SNV5-00111 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2025 | 45 |
| 221 | Trần Thị Dương | | SNV5-00127 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 18/09/2025 | 45 |
| 222 | Trần Thị Dương | | SNV5-00135 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 18/09/2025 | 45 |
| 223 | Trần Thị Dương | | SNV5-00143 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 18/09/2025 | 45 |
| 224 | Trần Thị Dương | | SNV5-00151 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 18/09/2025 | 45 |
| 225 | Trần Thị Dương | | SNV5-00159 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 18/09/2025 | 45 |
| 226 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00185 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 227 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00144 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 228 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00267 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 68 |
| 229 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00165 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 68 |
| 230 | Trần Thị Huyền Trang | | SGK1-00173 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 51 |
| 231 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00160 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 51 |
| 232 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00152 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 51 |
| 233 | Trần Thị Huyền Trang | | SNV1-00172 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 51 |
| 234 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00308 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 235 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00325 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 236 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00139 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2025 | 69 |
| 237 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00217 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2025 | 69 |
| 238 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00221 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2025 | 69 |
| 239 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00170 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2025 | 69 |
| 240 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00338 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 51 |
| 241 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00346 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 51 |
| 242 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00353 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 51 |
| 243 | Trần Thị Nhàn | | SGK3-00370 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 51 |
| 244 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00178 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 51 |
| 245 | Trần Thị Nhàn | | SNV3-00186 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2025 | 51 |
| 246 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00306 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 53 |
| 247 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00326 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 53 |
| 248 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00343 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 53 |
| 249 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00351 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 53 |
| 250 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00384 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 10/09/2025 | 53 |
| 251 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00354 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 53 |
| 252 | Trần Thị Nhung | | SGK3-00371 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 53 |
| 253 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00096 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 15/10/2025 | 18 |
| 254 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00075 | Vở luyện tập Toán 3 tập 1 | Đào Nãi | 15/10/2025 | 18 |
| 255 | Trần Thị Nhung | | TKT3-00098 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 15/10/2025 | 18 |
| 256 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00115 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 66 |
| 257 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00131 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 66 |
| 258 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00139 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 66 |
| 259 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00147 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 66 |
| 260 | Trần Thị Phượng | | SNV5-00155 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 66 |
| 261 | Trần Thị Phượng | | STV5-00018 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 17/10/2025 | 16 |
| 262 | Trần Thị Phượng | | TKT5-00002 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 17/10/2025 | 16 |
| 263 | Trần Thị Phượng | | TKT5-00019 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2025 | 16 |