STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00321 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
2 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00249 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 22/08/2023 | 273 |
3 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00426 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 273 |
4 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00252 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 22/08/2023 | 273 |
5 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00112 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 273 |
6 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00113 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
7 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00122 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
8 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00129 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
9 | Cao Thị Việt Anh | TKT2-00081 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/09/2023 | 242 |
10 | Cao Thị Việt Anh | TKT2-00106 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 2 | Nguyễn Ngọc Lan | 22/09/2023 | 242 |
11 | Cao Thị Việt Anh | TKT2-00110 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 22/09/2023 | 242 |
12 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00285 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |
13 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00299 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 05/01/2024 | 137 |
14 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00099 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |
15 | Đào Thị Vui | SGK2-00456 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 146 |
16 | Đào Thị Vui | TKT2-00118 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/12/2023 | 146 |
17 | Đào Thị Vui | TKT2-00109 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 27/12/2023 | 146 |
18 | Đào Thị Vui | TKT2-00085 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/12/2023 | 146 |
19 | Đào Thị Vui | TKT2-00078 | Bài tập cuối tuần Toán 2 - tập hai | Đỗ Trung Hiệu | 27/12/2023 | 146 |
20 | Đào Thị Vui | SNV2-00110 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 272 |
21 | Đào Thị Vui | SNV2-00118 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 272 |
22 | Đào Thị Vui | SNV2-00135 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 272 |
23 | Đào Thị Vui | STV2-00052 | Vở luyện tập Tiếng việt 2 - tập hai | Trần Hiền Lương | 22/09/2023 | 242 |
24 | Đào Thị Vui | STV2-00017 | Luyện từ & câu tiếng việt 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 22/09/2023 | 242 |
25 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00310 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
26 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00319 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
27 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00324 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
28 | Đỗ Thị Chang | SNV2-00106 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 273 |
29 | Đỗ Thị Chang | SNV2-00119 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
30 | Đỗ Thị Chang | SNV2-00126 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
31 | Đỗ Thị Chang | SNV2-00130 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
32 | Đỗ Thị Chang | TKT2-00097 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 2 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 22/09/2023 | 242 |
33 | Đỗ Thị Chang | STV2-00087 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 22/09/2023 | 242 |
34 | Đỗ Thị Chang | STV2-00106 | Bài tập tuần Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyển | 22/09/2023 | 242 |
35 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00304 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 132 |
36 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00366 | Luyện viết 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 132 |
37 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00396 | Vở bài tập Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 132 |
38 | Đỗ Thị Chang | SGK2-00380 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 132 |
39 | Đoàn Thị Hằng | SGK2-00286 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 29/12/2023 | 144 |
40 | Đoàn Thị Hằng | SGK2-00303 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 29/12/2023 | 144 |
41 | Đoàn Thị Hằng | SNV2-00102 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/12/2023 | 144 |
42 | Đoàn Thị Hằng | SGK2-00314 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
43 | Đoàn Thị Hằng | SGK2-00320 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
44 | Đoàn Thị Hằng | SGK2-00323 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
45 | Đoàn Thị Hằng | SNV2-00109 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 273 |
46 | Đoàn Thị Hằng | SNV2-00120 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
47 | Đoàn Thị Hằng | SNV2-00125 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
48 | Đoàn Thị Hằng | SNV2-00132 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
49 | Đoàn Thị Hằng | TKT2-00158 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 tập một | Đỗ Tiến Đạt | 21/09/2023 | 243 |
50 | Đoàn Thị Hằng | TKT2-00103 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 21/09/2023 | 243 |
51 | Đoàn Thị Hằng | STV2-00117 | Thực hành Tiếng việt 2 tập một | Đặng Kim Nga | 21/09/2023 | 243 |
52 | Dương Thị Mến | SGK2-00411 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
53 | Dương Thị Mến | SGK3-00455 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 266 |
54 | Dương Thị Mến | SGK2-00347 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
55 | Dương Thị Mến | SGK4-00351 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
56 | Dương Thị Mến | SGK4-00448 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 266 |
57 | Dương Thị Mến | SNV1-00180 | Mĩ thuật 1 sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 266 |
58 | Dương Thị Mến | SNV2-00159 | Mĩ thuật 2 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
59 | Dương Thị Mến | SNV3-00153 | Mĩ thuật 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
60 | Dương Thị Mến | SNV4-00188 | Mĩ thuật 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
61 | Dương Thị Mến | SNV5-00109 | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2023 | 266 |
62 | Dương Thị Mến | TKC-00135 | Những bài mẫu trang trí hình tròn | Ngô Túy Phượng | 10/10/2023 | 224 |
63 | Dương Thị Mến | TKC-00136 | Những bài mẫu trang trí hình vuông | Ngô Túy Phượng | 10/10/2023 | 224 |
64 | Dương Thị Mến | TKC-00137 | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật | Ngô Túy Phượng | 11/01/2024 | 131 |
65 | Dương Thị Mến | TKC-00138 | Hỏi - đáp về dạy học môn Mĩ thuật ở các lớp 1,2,3 | Nguyễn Quốc Toản | 11/01/2024 | 131 |
66 | Hoàng Thị Xuyến | SGK3-00468 | Tiếng Anh 3 tập hai | Hoàng Văn Vân | 01/02/2024 | 110 |
67 | Hoàng Thị Xuyến | SGK4-00476 | Tiếng Anh 4 tập hai sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/02/2024 | 110 |
68 | Hoàng Thị Xuyến | SNV3-00210 | Tiếng Anh 3 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
69 | Hoàng Thị Xuyến | SNV4-00206 | Tiếng Anh 4 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
70 | Hoàng Thị Xuyến | SGK3-00471 | Tiếng Anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
71 | Hoàng Thị Xuyến | SGK4-00479 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
72 | Lê Thị Chính | SPL-00055 | Kỹ thuật đánh giá xếp loại cấp Tiểu học theo thông tư 30/2014/TT-BGD$ĐT và các câu hỏi - đáp | Thanh Huyền | 25/08/2023 | 270 |
73 | Lê Thị Chính | SPL-00031 | Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lí giáo dục dành cho các Hiệu trưởng | Thanh Hà | 25/08/2023 | 270 |
74 | Lê Thị Chính | SPL-00032 | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành Giáo dục và đào tạo Việt Nam | Nguyễn Thị Thành | 25/08/2023 | 270 |
75 | Lê Thị Chính | SPL-00054 | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học | Đỗ Đức Hồng Hà | 27/09/2023 | 237 |
76 | Lê Thị Chính | SPL-00036 | Cẩm nang nghiệp vụ quản lí trường học | Lê Quỳnh | 27/09/2023 | 237 |
77 | Lê Thị Chính | TKC-00454 | Tài liệu tập huấn công tác chủ nhiệm lớp cho cán bộ quản lý và giáo viên Tiểu học năm học 2013 - 2014 | Hoàng Đức Minh | 27/09/2023 | 237 |
78 | Lê Thị Chính | TKC-00477 | Kỷ yếu Đảng bộ huyện Thanh Hà 70 năm xây dựng và phát triển (25/5/1945-25/5/2015) | Đảng bộ huyện Thanh Hà | 27/09/2023 | 237 |
79 | Lê Thị Chính | SNV2-00101 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 140 |
80 | Lê Thị Chính | SGK2-00455 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
81 | Lê Thị Dịu | SGK5-00008 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 189 |
82 | Lê Thị Dịu | SGK3-00373 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/11/2023 | 189 |
83 | Lê Thị Dịu | SGK5-00032 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 31/01/2024 | 111 |
84 | Lê Thị Dịu | SGK5-00012 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
85 | Lê Thị Dịu | SGK5-00022 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 31/01/2024 | 111 |
86 | Lê Thị Dịu | SNV5-00015 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
87 | Lê Thị Dịu | SGK4-00274 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 265 |
88 | Lê Thị Dịu | SGK4-00281 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 265 |
89 | Lê Thị Dịu | SGK4-00289 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
90 | Lê Thị Dịu | SGK4-00297 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
91 | Lê Thị Dịu | SGK4-00305 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 265 |
92 | Lê Thị Dịu | SGK4-00312 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 265 |
93 | Lê Thị Dịu | SNV4-00110 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 265 |
94 | Lê Thị Dịu | SNV4-00118 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2023 | 265 |
95 | Lê Thị Dịu | SNV4-00126 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
96 | Lê Thị Dịu | SNV4-00142 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 265 |
97 | Lê Thị Dịu | SNV4-00149 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2023 | 265 |
98 | Lê Thị Dịu | SGK2-00279 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 246 |
99 | Lê Thị Dịu | SGK2-00283 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 246 |
100 | Lê Thị Dịu | SGK1-00201 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
101 | Lê Thị Dịu | SGK2-00325 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
102 | Lê Thị Dịu | SGK3-00355 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
103 | Lê Thị Dịu | SNV2-00095 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 246 |
104 | Lê Thị Dịu | SNV2-00098 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 246 |
105 | Lê Thị Dịu | SNV1-00174 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
106 | Lê Thị Dịu | SNV2-00134 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
107 | Lê Thị Dịu | SNV3-00180 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 246 |
108 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00006 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 258 |
109 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00027 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2023 | 258 |
110 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00034 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 258 |
111 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00049 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 258 |
112 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00033 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 258 |
113 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00021 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2023 | 258 |
114 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00001 | Tiếng việt 5 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 258 |
115 | Lê Văn Nguyên | TKT5-00009 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2023 | 258 |
116 | Lê Văn Nguyên | STV5-00044 | Những bài làm văn mẫu 5 - tập một | Trần Thị Thìn | 06/09/2023 | 258 |
117 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00040 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 31/01/2024 | 111 |
118 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00054 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/01/2024 | 111 |
119 | Mạc Thị Minh Anh | SGK2-00326 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 257 |
120 | Mạc Thị Minh Anh | SNV2-00107 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 257 |
121 | Mạc Thị Minh Anh | SNV2-00131 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 257 |
122 | Mạc Thị Minh Anh | SGK2-00302 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 12/01/2024 | 130 |
123 | Mạc Thị Minh Anh | SGK4-00313 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/01/2024 | 130 |
124 | Mạc Thị Minh Anh | SNV4-00151 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 12/01/2024 | 130 |
125 | Mạc Thị Minh Anh | SNV4-00141 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/01/2024 | 130 |
126 | Nguyễn Thị Hiền | SDH-00110 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 16/11/2023 | 187 |
127 | Nguyễn Thị Hiền | TKC-00772 | Đố vui song ngữ Việt - Anh | Bích Ngọc | 16/11/2023 | 187 |
128 | Nguyễn Thị Hiền | SDH-00062 | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Trần Ngọc Linh | 16/11/2023 | 187 |
129 | Nguyễn Thị Hiền | TKC-00184 | 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học | Phạm Thu Yến | 16/11/2023 | 187 |
130 | Nguyễn Thị Hiền | TKC-00741 | Tinh thần vượt khó của các danh nhân | Minh Khôi | 16/11/2023 | 187 |
131 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00313 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 155 |
132 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00328 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 18/12/2023 | 155 |
133 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00145 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 155 |
134 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00467 | Tiếng Anh 3 tập hai | Hoàng Văn Vân | 27/12/2023 | 146 |
135 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00475 | Tiếng Anh 4 tập hai sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 27/12/2023 | 146 |
136 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00472 | Tiếng Anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
137 | Nguyễn Thị Hiền | SGK4-00480 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
138 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00211 | Tiếng Anh 3 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
139 | Nguyễn Thị Hiền | SNV4-00207 | Tiếng Anh 4 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
140 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00374 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25/08/2023 | 270 |
141 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00339 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
142 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00345 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 273 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00353 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
144 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00216 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 273 |
145 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00170 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2023 | 273 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00179 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00186 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 22/08/2023 | 273 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | TKT3-00187 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 27/09/2023 | 237 |
149 | Nguyễn Thị Hiền | TKT3-00194 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 27/09/2023 | 237 |
150 | Nguyễn Thị Hiền | TKT3-00198 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 27/09/2023 | 237 |
151 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00146 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 274 |
152 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00162 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 274 |
153 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00171 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 274 |
154 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00150 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 274 |
155 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00058 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 06/11/2023 | 197 |
156 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00192 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
157 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00030 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 31/01/2024 | 111 |
158 | Nguyễn Thị Hiển | STV1-00051 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 31/01/2024 | 111 |
159 | Nguyễn Thị Hiệp | TKT1-00025 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao quyển 1 | Nguyễn Đức Tấn | 31/01/2024 | 111 |
160 | Nguyễn Thị Hiệp | TKT1-00033 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 31/01/2024 | 111 |
161 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00195 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
162 | Nguyễn Thị Hiệp | STV1-00048 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 31/01/2024 | 111 |
163 | Nguyễn Thị Hiệp | STV1-00027 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 31/01/2024 | 111 |
164 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00145 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 274 |
165 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00161 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 274 |
166 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00170 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 274 |
167 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00286 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
168 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00302 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
169 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00310 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00318 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
171 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00342 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
172 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00334 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
173 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00326 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
174 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00406 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
175 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00390 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
176 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00415 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
177 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00423 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
178 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK4-00431 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
179 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00123 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
180 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00131 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
181 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00147 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
182 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00156 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
183 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00163 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
184 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00171 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
185 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV4-00139 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
186 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | TKT4-00002 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 23/11/2023 | 180 |
187 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | TKT4-00060 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 23/11/2023 | 180 |
188 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | STV4-00046 | Tập làm văn 4 | Đặng Mạnh Thường | 23/11/2023 | 180 |
189 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | STV4-00056 | 165 bài văn 4 | Phạm Thị Hồng Hoa | 23/11/2023 | 180 |
190 | Nguyễn Thị Huyền | SGK4-00367 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2023 | 266 |
191 | Nguyễn Thị Huyền | SNV4-00180 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2023 | 266 |
192 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00012 | Giảng dạy và huấn luyện đá cầu | Quang Anh | 08/11/2023 | 195 |
193 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00014 | Luật bóng đá 7 người | Trần Quốc Đoan | 08/11/2023 | 195 |
194 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00013 | Luật cờ vua | Trịnh Chí Trung | 18/01/2024 | 124 |
195 | Nguyễn Thị Huyền | SPL-00015 | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Trần Quốc Đoan | 18/01/2024 | 124 |
196 | Nguyễn Thị La | TKC-00449 | Địa chí Hải Dương tập 1 | Nguyễn Đình Cần | 09/11/2023 | 194 |
197 | Nguyễn Thị La | TKC-00435 | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên Lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954-7/5/2009) | Lương Vinh | 09/11/2023 | 194 |
198 | Nguyễn Thị La | TKC-00452 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Thăng | 09/11/2023 | 194 |
199 | Nguyễn Thị La | TKC-00450 | Địa chí Hải Dương tập 2 | Nguyễn Đình Cần | 17/01/2024 | 125 |
200 | Nguyễn Thị La | TKC-00438 | Thanh Hà đất và người thân thiện | Nguyễn Huyền My | 17/01/2024 | 125 |
201 | Nguyễn Thị La | TKC-00451 | Địa chí Hải Dương tập 2 | Nguyễn Đình Cần | 17/01/2024 | 125 |
202 | Nguyễn Thị La | SNV1-00165 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 22/08/2023 | 273 |
203 | Nguyễn Thị La | SNV2-00137 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2023 | 273 |
204 | Nguyễn Thị La | SNV3-00193 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 22/08/2023 | 273 |
205 | Nguyễn Thị La | SNV4-00173 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 22/08/2023 | 273 |
206 | Nguyễn Thị La | SNV5-00064 | Thể dục 5 sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 22/08/2023 | 273 |
207 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00141 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 274 |
208 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00149 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 274 |
209 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00157 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 274 |
210 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00173 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 274 |
211 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00262 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 252 |
212 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00168 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 252 |
213 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00168 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 252 |
214 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00177 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 252 |
215 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00185 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 252 |
216 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00202 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2023 | 252 |
217 | Nguyễn Thị Minh Nga | TKT1-00080 | Bài tập tuần Toán 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 28/12/2023 | 145 |
218 | Nguyễn Thị Minh Nga | STV1-00010 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 học kỳ II | Lê Phương Nga | 28/12/2023 | 145 |
219 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00193 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/12/2023 | 145 |
220 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00316 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 155 |
221 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00332 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 18/12/2023 | 155 |
222 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00150 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/12/2023 | 155 |
223 | Nguyễn Thị Ngoan | TKT3-00206 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 18/12/2023 | 155 |
224 | Nguyễn Thị Ngoan | TKT3-00209 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 18/12/2023 | 155 |
225 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00368 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25/08/2023 | 270 |
226 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00336 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/08/2023 | 270 |
227 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00344 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 270 |
228 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00352 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 270 |
229 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00219 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 25/08/2023 | 270 |
230 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00176 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 270 |
231 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00184 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 25/08/2023 | 270 |
232 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00192 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 25/08/2023 | 270 |
233 | Nguyễn Thị Ngoan | TKT3-00074 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 22/09/2023 | 242 |
234 | Nguyễn Thị Ngoan | TKT3-00105 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 22/09/2023 | 242 |
235 | Nguyễn Thị Ngoan | TKT3-00099 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 22/09/2023 | 242 |
236 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00285 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
237 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00301 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
238 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00309 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
239 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
240 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00341 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
241 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00333 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
242 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00325 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
243 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00405 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
244 | Nguyễn Thị Thọ | SGK4-00389 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
245 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00122 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
246 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00130 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
247 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00146 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
248 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00154 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
249 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00162 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
250 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00170 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
251 | Nguyễn Thị Thọ | SNV4-00138 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
252 | Nguyễn Thị Thọ | TKT4-00015 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 17/11/2023 | 186 |
253 | Nguyễn Thị Thọ | TKT4-00011 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17/11/2023 | 186 |
254 | Nguyễn Thị Thọ | STV4-00002 | Tiếng việt nâng cao Tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 17/11/2023 | 186 |
255 | Nguyễn Thị Thọ | STV4-00070 | Những bài làm văn mẫu 4 - tập một | Trần Thị Thìn | 17/11/2023 | 186 |
256 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00117 | Cánh én tuổi thơ | Văn Song | 21/12/2023 | 152 |
257 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00119 | Phương pháp giảng dạy âm nhạc trong nhà trường phổ thông | Phan Trần Bảng | 21/12/2023 | 152 |
258 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00120 | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Nguyễn Thế Vinh | 01/02/2024 | 110 |
259 | Nguyễn Thị Thủy | TKC-00122 | I am a fine musican | Văn Tiến | 01/02/2024 | 110 |
260 | Nguyễn Thị Thủy | SNV1-00200 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
261 | Nguyễn Thị Thủy | SNV2-00152 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
262 | Nguyễn Thị Thủy | SNV3-00201 | Âm nhạc 3 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
263 | Nguyễn Thị Thủy | SNV4-00196 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
264 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00310 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
265 | Nguyễn Thị Thủy | SGK3-00391 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
266 | Nguyễn Thị Thủy | SGK4-00359 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
267 | Nguyễn Thị Thủy | SGK1-00315 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
268 | Nguyễn Thị Thủy | SGK2-00409 | Vở thực hành Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
269 | Nguyễn Thị Thủy | SGK3-00456 | Vở thực hành Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
270 | Nguyễn Thị Thủy | SGK4-00447 | Vở thực hành Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
271 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00021 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/08/2023 | 270 |
272 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00029 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/08/2023 | 270 |
273 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00035 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/08/2023 | 270 |
274 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00050 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2023 | 270 |
275 | Nguyễn Thị Vân | TKT5-00037 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân 4 - 5 | Phạm Đình Thực | 08/01/2024 | 134 |
276 | Nguyễn Thị Vân | STV5-00069 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 08/01/2024 | 134 |
277 | Nguyễn Thu Hà | TKC-00075 | Ngôn ngữ lập trình Pascal | Quách Tuấn Ngọc | 15/01/2024 | 127 |
278 | Nguyễn Thu Hà | TKC-00076 | Giáo trình giáo dục tin học | Nguyễn Bá Kim | 15/01/2024 | 127 |
279 | Nguyễn Thu Hà | TKC-00077 | Tin học cho trẻ em | Nguyễn Việt Phước | 15/01/2024 | 127 |
280 | Nguyễn Thu Hà | SGK3-00393 | Bài tập Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2023 | 265 |
281 | Nguyễn Thu Hà | SGK3-00473 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2023 | 265 |
282 | Nguyễn Thu Hà | SGK4-00368 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2023 | 265 |
283 | Nguyễn Thu Hà | SNV4-00197 | Tin học 4 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2023 | 265 |
284 | Nguyễn Thu Hà | SNV3-00161 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2023 | 265 |
285 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00018 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 271 |
286 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00030 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/08/2023 | 271 |
287 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00039 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 271 |
288 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00051 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 271 |
289 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00056 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 24/08/2023 | 271 |
290 | Nguyễn Văn Quy | SNV5-00044 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 271 |
291 | Nguyễn Văn Quy | SNV5-00016 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 271 |
292 | Nguyễn Văn Quy | SGK5-00016 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 132 |
293 | Nguyễn Văn Quy | TKT5-00061 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 10/01/2024 | 132 |
294 | Nguyễn Văn Quy | STV5-00025 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu 5 | Thái Quang Vinh | 10/01/2024 | 132 |
295 | Nguyễn Văn Quy | STV5-00070 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/2024 | 132 |
296 | Phạm Thị Hải | SGK5-00017 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/02/2024 | 110 |
297 | Phạm Thị Hải | SNV5-00014 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/02/2024 | 110 |
298 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00317 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 22/12/2023 | 151 |
299 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00331 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 22/12/2023 | 151 |
300 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00149 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/12/2023 | 151 |
301 | Phạm Thị Hải Yến | TKT3-00199 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 22/12/2023 | 151 |
302 | Phạm Thị Hải Yến | TKT3-00188 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 22/12/2023 | 151 |
303 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00314 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 01/02/2024 | 110 |
304 | Phạm Thị Hải Yến | SGK3-00330 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 01/02/2024 | 110 |
305 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00148 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/02/2024 | 110 |
306 | Phạm Thị Hải Yến | SNV3-00215 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 272 |
307 | Phạm Thị Hải Yến | TKT3-00124 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 22/09/2023 | 242 |
308 | Phạm Thị Hải Yến | STV3-00107 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 3 | Lê Phương Nga | 22/09/2023 | 242 |
309 | Phạm Thị Hải Yến | STV3-00109 | Tiếng việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 22/09/2023 | 242 |
310 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00143 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 274 |
311 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00160 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 274 |
312 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00168 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 274 |
313 | Phạm Thị Huệ | TKT1-00060 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 31/01/2024 | 111 |
314 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00191 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 31/01/2024 | 111 |
315 | Phạm Thị Huệ | TKT1-00032 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 học kỳ II | Trần Diên Hiển | 31/01/2024 | 111 |
316 | Phạm Thị Huệ | STV1-00047 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 1 tập hai | Trần Mạnh Hưởng | 31/01/2024 | 111 |
317 | Phạm Thị Huế | STV4-00089 | Học tốt Tiếng việt 4 - tập một | Trần Văn Sáu | 23/11/2023 | 180 |
318 | Phạm Thị Huế | STV4-00139 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng việt lớp 4 tập một | Đỗ Việt Hùng | 23/11/2023 | 180 |
319 | Phạm Thị Huế | TKT4-00013 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 23/11/2023 | 180 |
320 | Phạm Thị Huế | TKT4-00004 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 23/11/2023 | 180 |
321 | Phạm Thị Huế | TKT4-00035 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 23/11/2023 | 180 |
322 | Phạm Thị Huế | SGK4-00282 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
323 | Phạm Thị Huế | SGK4-00298 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
324 | Phạm Thị Huế | SGK4-00306 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
325 | Phạm Thị Huế | SGK4-00314 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
326 | Phạm Thị Huế | SGK4-00338 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
327 | Phạm Thị Huế | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
328 | Phạm Thị Huế | SGK4-00402 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
329 | Phạm Thị Huế | SGK4-00386 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
330 | Phạm Thị Huế | SGK4-00412 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
331 | Phạm Thị Huế | SGK4-00420 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
332 | Phạm Thị Huế | SGK4-00428 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
333 | Phạm Thị Huế | SGK4-00328 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
334 | Phạm Thị Huế | SNV4-00120 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
335 | Phạm Thị Huế | SNV4-00128 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
336 | Phạm Thị Huế | SNV4-00144 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
337 | Phạm Thị Huế | SNV4-00152 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
338 | Phạm Thị Huế | SNV4-00161 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
339 | Phạm Thị Huế | SNV4-00168 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
340 | Phạm Thị Huế | SNV4-00136 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
341 | Phạm Thị Lý | SNV5-00018 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 271 |
342 | Phạm Thị Lý | SNV5-00023 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 24/08/2023 | 271 |
343 | Phạm Thị Lý | SNV5-00030 | Lịch sử và Địa lí 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 271 |
344 | Phạm Thị Lý | SNV5-00045 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 271 |
345 | Phạm Thị Lý | SNV5-00059 | Kĩ thuật 5 sách giáo viên | Đoàn Chi | 24/08/2023 | 271 |
346 | Phạm Thị Lý | SNV5-00104 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 24/08/2023 | 271 |
347 | Phạm Thị Lý | SGK5-00025 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 271 |
348 | Phạm Thị Lý | SGK5-00028 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/08/2023 | 271 |
349 | Phạm Thị Lý | SGK5-00041 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 271 |
350 | Phạm Thị Lý | SGK5-00048 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 271 |
351 | Phạm Thị Lý | SGK5-00057 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 24/08/2023 | 271 |
352 | Phạm Thị Lý | SGK5-00015 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 133 |
353 | Phạm Thị Lý | TKT5-00056 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 09/01/2024 | 133 |
354 | Phạm Thị Lý | TKT5-00049 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu Tiểu học 5 | Nguyễn Tiến | 09/01/2024 | 133 |
355 | Phạm Thị Nga | SGK2-00278 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 139 |
356 | Phạm Thị Nga | SGK2-00287 | Tiếng việt 2 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 139 |
357 | Phạm Thị Nga | SGK2-00300 | Toán 2 tập hai | Đỗ Đức Thái | 03/01/2024 | 139 |
358 | Phạm Thị Nga | SNV2-00104 | Tiếng việt 2 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 139 |
359 | Phạm Thị Nga | SGK2-00313 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 273 |
360 | Phạm Thị Nga | SGK2-00322 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
361 | Phạm Thị Nga | SGK2-00162 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 22/08/2023 | 273 |
362 | Phạm Thị Nga | SNV2-00078 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 2 | Đào Tiến Thi | 22/08/2023 | 273 |
363 | Phạm Thị Nga | SNV2-00111 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 22/08/2023 | 273 |
364 | Phạm Thị Nga | SNV2-00123 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 22/08/2023 | 273 |
365 | Phạm Thị Nga | SNV2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 273 |
366 | Phạm Thị Nga | TKT2-00080 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2023 | 253 |
367 | Phạm Thị Nga | TKT2-00100 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 11/09/2023 | 253 |
368 | Phạm Thị Nga | TKT2-00105 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 2 | Nguyễn Ngọc Lan | 11/09/2023 | 253 |
369 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00287 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 266 |
370 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00303 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 266 |
371 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
372 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00319 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2023 | 266 |
373 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00343 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2023 | 266 |
374 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00335 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 266 |
375 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00327 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 266 |
376 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00407 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 266 |
377 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK4-00391 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 266 |
378 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00124 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 266 |
379 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00132 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 266 |
380 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00148 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 266 |
381 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00155 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2023 | 266 |
382 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00164 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2023 | 266 |
383 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00172 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 266 |
384 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV4-00140 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 266 |
385 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00003 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Tạ Thập | 21/11/2023 | 182 |
386 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00009 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 4 | Lê Hải Châu | 21/11/2023 | 182 |
387 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00016 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 21/11/2023 | 182 |
388 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00077 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 21/11/2023 | 182 |
389 | Phạm Thị Thu Hằng | STV4-00084 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 4 | Lê Anh Xuân | 21/11/2023 | 182 |
390 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00066 | 36 đề ôn luyện Toán 4 - Tập một | Vũ Dương Thụy | 24/11/2023 | 179 |
391 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00062 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 24/11/2023 | 179 |
392 | Phạm Thị Thu Hằng | TKT4-00028 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 24/11/2023 | 179 |
393 | Phạm Thị Thu Hằng | STV4-00067 | Chuyên đề bồi dưỡng Tiếng việt Tiểu học 4 | Tạ Đức Hiền | 24/11/2023 | 179 |
394 | Tăng Thị Mai | SGK4-00284 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
395 | Tăng Thị Mai | SGK4-00300 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
396 | Tăng Thị Mai | SGK4-00308 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
397 | Tăng Thị Mai | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
398 | Tăng Thị Mai | SGK4-00340 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
399 | Tăng Thị Mai | SGK4-00322 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
400 | Tăng Thị Mai | SGK4-00324 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
401 | Tăng Thị Mai | SGK4-00404 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
402 | Tăng Thị Mai | SGK4-00388 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
403 | Tăng Thị Mai | SGK4-00414 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
404 | Tăng Thị Mai | SGK4-00422 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
405 | Tăng Thị Mai | SGK4-00430 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
406 | Tăng Thị Mai | SNV4-00121 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
407 | Tăng Thị Mai | SNV4-00129 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
408 | Tăng Thị Mai | SNV4-00145 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
409 | Tăng Thị Mai | SNV4-00153 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
410 | Tăng Thị Mai | SNV4-00160 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
411 | Tăng Thị Mai | SNV4-00169 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
412 | Tăng Thị Mai | SNV4-00137 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
413 | Trần Thị Diên | SNV1-00183 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 274 |
414 | Trần Thị Diên | SNV1-00142 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 274 |
415 | Trần Thị Diên | SNV1-00159 | Đạo đức 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 21/08/2023 | 274 |
416 | Trần Thị Diên | SNV1-00169 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 274 |
417 | Trần Thị Diên | TKT1-00068 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/12/2023 | 169 |
418 | Trần Thị Diên | STV1-00030 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/12/2023 | 169 |
419 | Trần Thị Diên | SNV1-00194 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/12/2023 | 169 |
420 | Trần Thị Diên | TKT1-00057 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 31/01/2024 | 111 |
421 | Trần Thị Diên | TKT1-00083 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 31/01/2024 | 111 |
422 | Trần Thị Dinh | SGK5-00013 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |
423 | Trần Thị Dinh | SNV5-00012 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |
424 | Trần Thị Dinh | TKT5-00015 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 05/01/2024 | 137 |
425 | Trần Thị Dinh | TKT5-00017 | Tuyển chọn 500 bài tập toán 5 | Lê Mậu Thống | 05/01/2024 | 137 |
426 | Trần Thị Dinh | SNV5-00019 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 272 |
427 | Trần Thị Dinh | SNV5-00025 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 272 |
428 | Trần Thị Dinh | SNV5-00033 | Lịch sử và Địa lí 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 23/08/2023 | 272 |
429 | Trần Thị Dinh | SNV5-00047 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 272 |
430 | Trần Thị Dinh | SNV5-00061 | Kĩ thuật 5 sách giáo viên | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 272 |
431 | Trần Thị Dương | SNV5-00020 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 271 |
432 | Trần Thị Dương | SNV5-00026 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 24/08/2023 | 271 |
433 | Trần Thị Dương | SNV5-00034 | Lịch sử và Địa lí 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 271 |
434 | Trần Thị Dương | SNV5-00048 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 271 |
435 | Trần Thị Dương | SNV5-00062 | Kĩ thuật 5 sách giáo viên | Đoàn Chi | 28/09/2023 | 236 |
436 | Trần Thị Dương | SGK5-00014 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 134 |
437 | Trần Thị Dương | SNV5-00013 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 134 |
438 | Trần Thị Dương | TKT5-00032 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 08/01/2024 | 134 |
439 | Trần Thị Dương | TKT5-00019 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 08/01/2024 | 134 |
440 | Trần Thị Hoa | SGK3-00469 | Tiếng Anh 3 tập hai | Hoàng Văn Vân | 01/02/2024 | 110 |
441 | Trần Thị Hoa | SGK4-00477 | Tiếng Anh 4 tập hai sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/02/2024 | 110 |
442 | Trần Thị Hoa | SGK3-00470 | Tiếng Anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
443 | Trần Thị Hoa | SGK4-00478 | Tiếng Anh 4 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
444 | Trần Thị Hoa | SNV3-00209 | Tiếng Anh 3 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
445 | Trần Thị Hoa | SNV4-00205 | Tiếng Anh 4 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 266 |
446 | Trần Thị Hương | SNV1-00201 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 25/08/2023 | 270 |
447 | Trần Thị Hương | SGK1-00311 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 25/08/2023 | 270 |
448 | Trần Thị Hương | SGK1-00313 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 25/08/2023 | 270 |
449 | Trần Thị Hương | TKC-00118 | Cánh én tuổi thơ | Văn Song | 20/12/2023 | 153 |
450 | Trần Thị Hương | TKC-00121 | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Nguyễn Thế Vinh | 20/12/2023 | 153 |
451 | Trần Thị Hương | TKC-00101 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 01/02/2024 | 110 |
452 | Trần Thị Hương | TKC-00103 | Phương pháp thực hành nghi thức - nghi lễ đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Trần Quang Đức | 01/02/2024 | 110 |
453 | Trần Thị Hương | TKC-00104 | Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Lại Xuân Lâm | 01/02/2024 | 110 |
454 | Trần Thị Huyền Trang | TKC-00439 | Thanh Hà đất và người thân thiện | Nguyễn Huyền My | 27/11/2023 | 176 |
455 | Trần Thị Huyền Trang | TKC-00736 | 100 tấm gương hiếu học của các danh nhân nổi tiếng | Nguyễn Quốc Khánh | 27/11/2023 | 176 |
456 | Trần Thị Huyền Trang | TKC-00788 | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy, người giáo viên chủ nhiệm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục | Đặng Quốc Bảo | 27/11/2023 | 176 |
457 | Trần Thị Huyền Trang | TKC-00784 | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi | Ngô Quỳnh Trang | 27/11/2023 | 176 |
458 | Trần Thị Huyền Trang | SDH-00075 | Bác Hồ với Giáo dục | Lương Văn Phú | 27/11/2023 | 176 |
459 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00318 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 139 |
460 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00329 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 03/01/2024 | 139 |
461 | Trần Thị Huyền Trang | SNV3-00147 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 139 |
462 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00375 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2023 | 267 |
463 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00338 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
464 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00351 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
465 | Trần Thị Huyền Trang | SGK3-00357 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
466 | Trần Thị Huyền Trang | SNV3-00217 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
467 | Trần Thị Huyền Trang | SNV3-00174 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
468 | Trần Thị Huyền Trang | SNV3-00178 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
469 | Trần Thị Huyền Trang | TKT3-00015 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 28/09/2023 | 236 |
470 | Trần Thị Huyền Trang | TKT3-00058 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 28/09/2023 | 236 |
471 | Trần Thị Huyền Trang | TKT3-00019 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 236 |
472 | Trần Thị Nhàn | SGK3-00369 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 271 |
473 | Trần Thị Nhàn | SGK3-00340 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 271 |
474 | Trần Thị Nhàn | SGK3-00346 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 271 |
475 | Trần Thị Nhàn | SGK3-00354 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 271 |
476 | Trần Thị Nhàn | SNV3-00218 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 271 |
477 | Trần Thị Nhàn | SNV3-00169 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 271 |
478 | Trần Thị Nhàn | SNV3-00177 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 271 |
479 | Trần Thị Nhàn | SNV3-00185 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 271 |
480 | Trần Thị Nhàn | TKT3-00104 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 22/09/2023 | 242 |
481 | Trần Thị Nhàn | TKT3-00106 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 242 |
482 | Trần Thị Nhàn | TKT3-00115 | Giúp em giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 22/09/2023 | 242 |
483 | Trần Thị Nhung | SGK4-00283 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
484 | Trần Thị Nhung | SGK4-00299 | Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
485 | Trần Thị Nhung | SGK4-00307 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
486 | Trần Thị Nhung | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
487 | Trần Thị Nhung | SGK4-00339 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
488 | Trần Thị Nhung | SGK4-00331 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
489 | Trần Thị Nhung | SGK4-00323 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
490 | Trần Thị Nhung | SGK4-00037 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 28/08/2023 | 267 |
491 | Trần Thị Nhung | SGK4-00387 | Vở bài tập Toán 4 tập hai | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
492 | Trần Thị Nhung | SGK4-00413 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
493 | Trần Thị Nhung | SGK4-00421 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
494 | Trần Thị Nhung | SGK4-00429 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
495 | Trần Thị Nhung | SNV4-00111 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
496 | Trần Thị Nhung | SNV4-00119 | Tiếng việt 4 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 267 |
497 | Trần Thị Nhung | SNV4-00127 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2023 | 267 |
498 | Trần Thị Nhung | SNV4-00143 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 267 |
499 | Trần Thị Nhung | SNV4-00150 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2023 | 267 |
500 | Trần Thị Nhung | SNV4-00159 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2023 | 267 |
501 | Trần Thị Nhung | SNV4-00167 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 267 |
502 | Trần Thị Nhung | SNV4-00135 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2023 | 267 |
503 | Trần Thị Nhung | TKT4-00076 | Giúp em giỏi Toán 4 | Trần Ngọc Lan | 15/11/2023 | 188 |
504 | Trần Thị Nhung | TKT4-00075 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 4 | Trần Huỳnh Thống | 15/11/2023 | 188 |
505 | Trần Thị Nhung | STV4-00107 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 4 | Lê Phương Nga | 15/11/2023 | 188 |
506 | Trần Thị Nhung | TDTC-00059 | Từ điển Anh - Việt 225.000 từ | Phan Thị Ngọc Minh | 15/11/2023 | 188 |
507 | Trần Thị Phượng | SGK5-00011 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 140 |
508 | Trần Thị Phượng | SNV5-00011 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 140 |
509 | Trần Thị Phượng | TKT5-00072 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | Nguyễn Áng | 02/01/2024 | 140 |
510 | Trần Thị Phượng | TKT5-00014 | Tuyển chọn Toán phát triển trí thông minh 5 | Lê Mậu Thảo | 02/01/2024 | 140 |
511 | Trần Thị Phượng | STV5-00020 | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Trí | 02/01/2024 | 140 |
512 | Trần Thị Phượng | STV5-00027 | 100 bài tập làm văn mẫu lớp 5 | Huỳnh Tấn Phương | 02/01/2024 | 140 |
513 | Trần Thị Phượng | SNV5-00024 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 272 |
514 | Trần Thị Phượng | SNV5-00031 | Lịch sử và Địa lí 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 23/08/2023 | 272 |
515 | Trần Thị Phượng | SNV5-00046 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 272 |
516 | Trần Thị Phượng | SNV5-00060 | Kĩ thuật 5 sách giáo viên | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 272 |
517 | Trần Thị Thảo | SNV3-00214 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 272 |
518 | Trần Thị Thảo | TKT3-00056 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 22/09/2023 | 242 |
519 | Trần Thị Thảo | TKT3-00037 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 242 |
520 | Trần Thị Thảo | STV3-00005 | 155 bài làm văn Tiếng việt 3 | Tạ Thanh Sơn | 22/09/2023 | 242 |
521 | Trần Thị Thảo | TKT3-00126 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 16/11/2023 | 187 |
522 | Trần Thị Thảo | TKT3-00167 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Trần Diên Hiển | 16/11/2023 | 187 |
523 | Trần Thị Thảo | TKT3-00211 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 tập 2 | Trần Thị Kim Cương | 16/11/2023 | 187 |
524 | Trần Thị Thảo | SGK3-00319 | Tiếng việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |
525 | Trần Thị Thảo | SGK3-00335 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 05/01/2024 | 137 |
526 | Trần Thị Thảo | SNV3-00146 | Tiếng việt 3 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/01/2024 | 137 |