STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00090 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
2 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00096 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
3 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00113 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
4 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00121 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 90 |
5 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00129 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
6 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00071 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 2 | Hoàng Hòa Bình | 30/08/2024 | 90 |
7 | Cao Thị Việt Anh | SNV2-00072 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 2 | Hoàng Hòa Bình | 30/08/2024 | 90 |
8 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00280 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
9 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00278 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
10 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00263 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Huỳnh Văn Sơn | 30/08/2024 | 90 |
11 | Cao Thị Việt Anh | SGK2-00249 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 30/08/2024 | 90 |
12 | Đào Thị Vui | TKT3-00196 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 11/09/2024 | 78 |
13 | Đào Thị Vui | TKT3-00189 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2024 | 78 |
14 | Đào Thị Vui | TKT3-00162 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Trần Diên Hiển | 11/09/2024 | 78 |
15 | Đào Thị Vui | SNV3-00139 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
16 | Đào Thị Vui | SNV3-00214 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
17 | Đỗ Thị Chang | SNV3-00140 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
18 | Đỗ Thị Chang | SNV3-00215 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
19 | Đỗ Thị Chang | TKT3-00124 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 11/09/2024 | 78 |
20 | Đỗ Thị Chang | TKT3-00199 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | Trần Diên Hiển | 11/09/2024 | 78 |
21 | Đỗ Thị Chang | TKT3-00197 | 45 đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 tập 1 | Trần Thị Kim Cương | 11/09/2024 | 78 |
22 | Đỗ Thị Chang | TKT3-00216 | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | Nguyễn Bảo Minh | 11/09/2024 | 78 |
23 | Đỗ Thị Chang | SGK3-00308 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 76 |
24 | Đỗ Thị Chang | SGK3-00341 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 76 |
25 | Đỗ Thị Chang | SGK3-00348 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 76 |
26 | Đỗ Thị Chang | SGK3-00354 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 76 |
27 | Đỗ Thị Chang | SNV3-00222 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 76 |
28 | Đỗ Thị Chang | SNV3-00171 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 76 |
29 | Đỗ Thị Chang | SNV3-00184 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 76 |
30 | Đoàn Thị Hằng | SNV3-00138 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
31 | Đoàn Thị Hằng | SNV3-00213 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
32 | Đoàn Thị Hằng | TKT3-00017 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2024 | 78 |
33 | Đoàn Thị Hằng | TKT3-00015 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | Trần Ngọc Lan | 11/09/2024 | 78 |
34 | Đoàn Thị Hằng | TKT3-00105 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 11/09/2024 | 78 |
35 | Hoàng Thị Xuyến | SGK2-00519 | Tiếng Anh 2 sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
36 | Hoàng Thị Xuyến | SNV5-00208 | Tiếng Anh 5 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
37 | Hoàng Thị Xuyến | SGK5-00445 | Tiếng Anh 5 tập một | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
38 | Hoàng Thị Xuyến | SGK5-00448 | Tiếng Anh 5 tập hai | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
39 | Hoàng Thị Xuyến | SGK5-00451 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
40 | Hoàng Thị Xuyến | SNV4-00207 | Tiếng Anh 4 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
41 | Lê Thị Dịu | SGK5-00258 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
42 | Lê Thị Dịu | SGK5-00265 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
43 | Lê Thị Dịu | SGK5-00273 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
44 | Lê Thị Dịu | SGK5-00281 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
45 | Lê Thị Dịu | SNV5-00112 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
46 | Lê Thị Dịu | SNV5-00121 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
47 | Lê Thị Dịu | SNV5-00129 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
48 | Lê Thị Dịu | SGK2-00419 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 11/09/2024 | 78 |
49 | Lê Thị Dịu | SGK2-00248 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2024 | 78 |
50 | Lê Thị Dịu | SGK3-00279 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2024 | 78 |
51 | Lê Thị Dịu | SGK4-00227 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2024 | 78 |
52 | Lê Thị Dịu | SGK5-00207 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2024 | 78 |
53 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00256 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
54 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00275 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
55 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00283 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
56 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00290 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 78 |
57 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00298 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 78 |
58 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00306 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2024 | 78 |
59 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00314 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 78 |
60 | Lê Văn Nguyên | SGK5-00322 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 11/09/2024 | 78 |
61 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00114 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
62 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00119 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2024 | 78 |
63 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00127 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 11/09/2024 | 78 |
64 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00138 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 11/09/2024 | 78 |
65 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00146 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 78 |
66 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00152 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2024 | 78 |
67 | Lê Văn Nguyên | SNV5-00162 | Hoạt động trải nghiệm 5 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 78 |
68 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00001 | Thành ngữ Tiếng việt | Nguyễn Lực | 25/10/2024 | 34 |
69 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00006 | Thành ngữ Tiếng việt | Nguyễn Lực | 25/10/2024 | 34 |
70 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00007 | Từ điển văn học Việt Nam | Lại Nguyên Ân | 25/10/2024 | 34 |
71 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00052 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Thành Yến | 25/10/2024 | 34 |
72 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00053 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Thành Yến | 25/10/2024 | 34 |
73 | Lê Văn Nguyên | TDTC-00054 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh | Bích Hằng | 25/10/2024 | 34 |
74 | Nguyễn Thị Hải | SNV1-00177 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Đặng Châu Anh | 30/08/2024 | 90 |
75 | Nguyễn Thị Hải | SNV2-00145 | Âm nhạc 2 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
76 | Nguyễn Thị Hải | SNV3-00202 | Âm nhạc 3 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
77 | Nguyễn Thị Hải | SNV4-00189 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
78 | Nguyễn Thị Hải | SNV5-00199 | Âm nhạc 5 sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
79 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00093 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
80 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00110 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
81 | Nguyễn Thị Hiền | TKT2-00093 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2024 | 78 |
82 | Nguyễn Thị Hiền | TKT2-00111 | Đề kiểm tra Toán 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
83 | Nguyễn Thị Hiền | STV2-00106 | Bài tập tuần Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Văn Quyển | 11/09/2024 | 78 |
84 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00116 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 77 |
85 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00123 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 12/09/2024 | 77 |
86 | Nguyễn Thị Hiền | SNV2-00131 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 77 |
87 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00453 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 77 |
88 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00293 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 77 |
89 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00308 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 77 |
90 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00316 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 12/09/2024 | 77 |
91 | Nguyễn Thị Hiền | SGK2-00324 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 77 |
92 | Nguyễn Thị Hiền | SGK1-00468 | Tiếng Anh 1 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
93 | Nguyễn Thị Hiền | SNV3-00209 | Tiếng Anh 3 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
94 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00464 | Tiếng Anh 3 tập một | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
95 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00467 | Tiếng Anh 3 tập hai | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
96 | Nguyễn Thị Hiền | SGK3-00470 | Tiếng Anh 3 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
97 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00084 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2024 | 78 |
98 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00090 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 1 | Phạm Văn Công | 11/09/2024 | 78 |
99 | Nguyễn Thị Hiển | STV1-00009 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1 học kỳ I | Lê Phương Nga | 11/09/2024 | 78 |
100 | Nguyễn Thị Hiển | STV1-00015 | Đề kiểm tra Tiếng việt 1 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
101 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00190 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
102 | Nguyễn Thị Hiển | SNV1-00143 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
103 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-00296 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 25/10/2024 | 34 |
104 | Nguyễn Thị Hiển | SGK2-00275 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 34 |
105 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00043 | 36 đề ôn luyện Toán 1 - Tập một | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 34 |
106 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00051 | Vở ô li bài tập toán 1 quyển 1 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 34 |
107 | Nguyễn Thị Hiển | TKT1-00066 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 25/10/2024 | 34 |
108 | Nguyễn Thị Hiệp | STV1-00039 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
109 | Nguyễn Thị Hiệp | STV1-00042 | Truyện đọc lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 11/09/2024 | 78 |
110 | Nguyễn Thị Hiệp | TKT1-00062 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
111 | Nguyễn Thị Hiệp | TKT1-00089 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 1 | Phạm Văn Công | 11/09/2024 | 78 |
112 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00186 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
113 | Nguyễn Thị Hiệp | SNV1-00145 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
114 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV5-00115 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
115 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV5-00123 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
116 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV5-00131 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
117 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV5-00171 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
118 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SNV5-00155 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
119 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00255 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
120 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00263 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
121 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00271 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
122 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00279 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
123 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00287 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
124 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00295 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
125 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00319 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
126 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00303 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
127 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | SGK5-00311 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
128 | Nguyễn Thị Huyền | SNV1-00167 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 30/08/2024 | 90 |
129 | Nguyễn Thị Huyền | SNV4-00173 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 90 |
130 | Nguyễn Thị Huyền | SNV5-00190 | Giáo dục thể chất 5 sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 30/08/2024 | 90 |
131 | Nguyễn Thị La | SNV1-00166 | Giáo dục thể chất 1 sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 30/08/2024 | 90 |
132 | Nguyễn Thị La | SNV2-00137 | Giáo dục thể chất 2 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 90 |
133 | Nguyễn Thị La | SNV3-00194 | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 30/08/2024 | 90 |
134 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00265 | Tiếng việt 1 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
135 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00270 | Tiếng việt 1 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
136 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00162 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
137 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00170 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
138 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00178 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
139 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00196 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
140 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00345 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 30/08/2024 | 90 |
141 | Nguyễn Thị Minh Nga | SGK1-00132 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 30/08/2024 | 90 |
142 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00188 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
143 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00191 | Tiếng việt 1 tập hai sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
144 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00141 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
145 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00149 | Tự nhiên và xã hội 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
146 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00168 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
147 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00102 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 30/08/2024 | 90 |
148 | Nguyễn Thị Minh Nga | SNV1-00103 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 30/08/2024 | 90 |
149 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00305 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
150 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00321 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
151 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00345 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 78 |
152 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00352 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 78 |
153 | Nguyễn Thị Ngoan | SGK3-00368 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 78 |
154 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00143 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
155 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00219 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
156 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00220 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 78 |
157 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00169 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 78 |
158 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00177 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 78 |
159 | Nguyễn Thị Ngoan | SNV3-00185 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 78 |
160 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00254 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
161 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00262 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
162 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00270 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
163 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00278 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
164 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00286 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
165 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00294 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
166 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00318 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
167 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00302 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
168 | Nguyễn Thị Thọ | SGK5-00310 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
169 | Nguyễn Thị Thọ | SNV5-00116 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
170 | Nguyễn Thị Thọ | SNV5-00124 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
171 | Nguyễn Thị Thọ | SNV5-00132 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
172 | Nguyễn Thị Thọ | SNV5-00172 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
173 | Nguyễn Thị Thọ | SNV5-00156 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
174 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00253 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
175 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00261 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
176 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00269 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
177 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00277 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
178 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00285 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
179 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00293 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
180 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00317 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
181 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00301 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
182 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00309 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
183 | Nguyễn Thị Vân | SNV5-00117 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
184 | Nguyễn Thị Vân | SNV5-00125 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
185 | Nguyễn Thị Vân | SNV5-00133 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
186 | Nguyễn Thị Vân | SNV5-00173 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
187 | Nguyễn Thị Vân | SNV5-00157 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
188 | Nguyễn Thu Hà | SGK3-00473 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2024 | 90 |
189 | Nguyễn Thu Hà | SGK4-00475 | Tiếng Anh 4 tập hai sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
190 | Nguyễn Thu Hà | SGK5-00324 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2024 | 90 |
191 | Nguyễn Thu Hà | SNV3-00161 | Tin học 3 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2024 | 90 |
192 | Nguyễn Thu Hà | SNV4-00197 | Tin học 4 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2024 | 90 |
193 | Nguyễn Thu Hà | SNV5-00175 | Tin học 5 sách giáo viên | Hồ Sĩ Đàm | 30/08/2024 | 90 |
194 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00277 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
195 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00294 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
196 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00310 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
197 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00316 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
198 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00339 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
199 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00323 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
200 | Nguyễn Văn Quy | SGK4-00331 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
201 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00114 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
202 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00130 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
203 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00145 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
204 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00153 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
205 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00160 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
206 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00136 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
207 | Nguyễn Văn Quy | SNV4-00167 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
208 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00277 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
209 | Phạm Thị Hải Yến | SGK2-00292 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
210 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00091 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
211 | Phạm Thị Hải Yến | SNV2-00108 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
212 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00189 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
213 | Phạm Thị Huệ | SNV1-00142 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
214 | Phạm Thị Huệ | TKT1-00061 | Tuyển tập các bài Toán hay và khó 1 | Huỳnh Bảo Châu | 11/09/2024 | 78 |
215 | Phạm Thị Huệ | TKT1-00081 | Bài tập tuần Toán 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
216 | Phạm Thị Huệ | STV1-00050 | Bài tập hằng ngày Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
217 | Phạm Thị Huệ | STV1-00035 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 1 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 11/09/2024 | 78 |
218 | Phạm Thị Huế | SNV5-00113 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
219 | Phạm Thị Huế | SNV5-00120 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
220 | Phạm Thị Huế | SNV5-00128 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
221 | Phạm Thị Huế | SNV5-00169 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
222 | Phạm Thị Huế | SNV5-00151 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
223 | Phạm Thị Huế | SGK5-00257 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
224 | Phạm Thị Huế | SGK5-00266 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
225 | Phạm Thị Huế | SGK5-00274 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
226 | Phạm Thị Huế | SGK5-00282 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
227 | Phạm Thị Huế | SGK5-00289 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
228 | Phạm Thị Huế | SGK5-00297 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
229 | Phạm Thị Huế | SGK5-00321 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
230 | Phạm Thị Huế | SGK5-00305 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
231 | Phạm Thị Huế | SGK5-00313 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
232 | Phạm Thị Lý | SGK4-00276 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
233 | Phạm Thị Lý | SGK4-00295 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
234 | Phạm Thị Lý | SGK4-00311 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
235 | Phạm Thị Lý | SGK4-00317 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
236 | Phạm Thị Lý | SGK4-00340 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
237 | Phạm Thị Lý | SGK4-00324 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
238 | Phạm Thị Lý | SGK4-00332 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
239 | Phạm Thị Lý | SNV4-00115 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
240 | Phạm Thị Lý | SNV4-00131 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
241 | Phạm Thị Lý | SNV4-00146 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
242 | Phạm Thị Lý | SNV4-00154 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
243 | Phạm Thị Lý | SNV4-00161 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
244 | Phạm Thị Lý | SNV4-00137 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
245 | Phạm Thị Lý | SNV4-00169 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
246 | Phạm Thị Nga | TKT3-00097 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 11/09/2024 | 78 |
247 | Phạm Thị Nga | TKT3-00056 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 11/09/2024 | 78 |
248 | Phạm Thị Nga | TKT3-00035 | Bồi dưỡng Toán 3 | Lê Hải Châu | 11/09/2024 | 78 |
249 | Phạm Thị Nga | SNV3-00137 | Tiếng việt 3 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
250 | Phạm Thị Nga | SNV3-00212 | Toán 3 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
251 | Phạm Thị Nga | SNV3-00223 | Tự nhiên và xã hội 3 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 76 |
252 | Phạm Thị Nga | SNV3-00170 | Đạo đức 3 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 76 |
253 | Phạm Thị Nga | SNV3-00178 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 76 |
254 | Phạm Thị Nga | SNV3-00187 | Công nghệ 3 sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 76 |
255 | Phạm Thị Nga | SGK3-00306 | Tiếng việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2024 | 76 |
256 | Phạm Thị Nga | SGK3-00327 | Toán 3 tập một | Đỗ Đức Thái | 13/09/2024 | 76 |
257 | Phạm Thị Nga | SGK3-00337 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2024 | 76 |
258 | Phạm Thị Nga | SGK3-00344 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2024 | 76 |
259 | Phạm Thị Nga | SGK3-00353 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2024 | 76 |
260 | Phạm Thị Nga | SGK3-00369 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2024 | 76 |
261 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00252 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
262 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00260 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
263 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00268 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
264 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00276 | Toán 5 tập hai | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
265 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00284 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
266 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00292 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
267 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00316 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
268 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00300 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
269 | Phạm Thị Thu Hằng | SGK5-00308 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
270 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV5-00118 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
271 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV5-00126 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
272 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV5-00134 | Toán 5 sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
273 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV5-00174 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
274 | Phạm Thị Thu Hằng | SNV5-00158 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
275 | Tăng Thị Mai | SNV5-00111 | Tiếng việt 5 tập một sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
276 | Tăng Thị Mai | SNV5-00122 | Tiếng việt 5 tập hai sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
277 | Tăng Thị Mai | SNV5-00136 | Khoa học 5 sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
278 | Tăng Thị Mai | SNV5-00170 | Công nghệ 5 sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
279 | Tăng Thị Mai | SNV5-00154 | Đạo đức 5 sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
280 | Tăng Thị Mai | SGK5-00259 | Tiếng việt 5 tập một | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
281 | Tăng Thị Mai | SGK5-00264 | Tiếng việt 5 tập hai | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 90 |
282 | Tăng Thị Mai | SGK5-00272 | Toán 5 tập một | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 90 |
283 | Tăng Thị Mai | SGK4-00280 | Tiếng việt 4 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
284 | Tăng Thị Mai | SGK5-00288 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 90 |
285 | Tăng Thị Mai | SGK5-00296 | Lịch sử và Địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 90 |
286 | Tăng Thị Mai | SGK5-00320 | Công nghệ 5 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 90 |
287 | Tăng Thị Mai | SGK5-00304 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 30/08/2024 | 90 |
288 | Tăng Thị Mai | SGK5-00312 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 90 |
289 | Trần Thị Diên | SNV1-00187 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
290 | Trần Thị Diên | SNV1-00144 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
291 | Trần Thị Diên | TKT1-00088 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 2 | Phạm Văn Công | 11/09/2024 | 78 |
292 | Trần Thị Diên | TKT1-00015 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 1 quyển 1 | Đỗ Trung Hiệu | 11/09/2024 | 78 |
293 | Trần Thị Diên | STV1-00025 | Bài tập tuần Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
294 | Trần Thị Dinh | SNV4-00109 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
295 | Trần Thị Dinh | SNV4-00125 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
296 | Trần Thị Dinh | SNV4-00141 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
297 | Trần Thị Dinh | SNV4-00150 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
298 | Trần Thị Dinh | SNV4-00157 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
299 | Trần Thị Dinh | SNV4-00133 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
300 | Trần Thị Dinh | SNV4-00165 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
301 | Trần Thị Dinh | SGK4-00272 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
302 | Trần Thị Dinh | SGK4-00288 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
303 | Trần Thị Dinh | SGK4-00307 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
304 | Trần Thị Dinh | SGK4-00313 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
305 | Trần Thị Dinh | SGK4-00336 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
306 | Trần Thị Dinh | SGK4-00320 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
307 | Trần Thị Dinh | SGK4-00328 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
308 | Trần Thị Dương | SNV4-00112 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
309 | Trần Thị Dương | SNV4-00128 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
310 | Trần Thị Dương | SNV4-00143 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
311 | Trần Thị Dương | SNV4-00151 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
312 | Trần Thị Dương | SNV4-00158 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
313 | Trần Thị Dương | SNV4-00134 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
314 | Trần Thị Dương | SNV4-00166 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
315 | Trần Thị Dương | SGK4-00278 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
316 | Trần Thị Dương | SGK4-00291 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
317 | Trần Thị Dương | SGK4-00308 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
318 | Trần Thị Dương | SGK4-00314 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
319 | Trần Thị Dương | SGK4-00337 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
320 | Trần Thị Dương | SGK4-00321 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
321 | Trần Thị Dương | SGK4-00329 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
322 | Trần Thị Hoa | SGK2-00518 | Tiếng Anh 2 sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
323 | Trần Thị Hoa | SNV5-00207 | Tiếng Anh 5 sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
324 | Trần Thị Hoa | SGK5-00444 | Tiếng Anh 5 tập một | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
325 | Trần Thị Hoa | SGK5-00447 | Tiếng Anh 5 tập hai | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
326 | Trần Thị Hoa | SGK5-00450 | Tiếng Anh 5 sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 90 |
327 | Trần Thị Hương | SNV1-00176 | Âm nhạc 1 sách giáo viên | Đặng Châu Anh | 30/08/2024 | 90 |
328 | Trần Thị Hương | SGK1-00310 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
329 | Trần Thị Hương | SGK1-00313 | Vở thực hành Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
330 | Trần Thị Huyền Trang | SNV1-00185 | Tiếng việt 1 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
331 | Trần Thị Huyền Trang | SNV1-00146 | Toán 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
332 | Trần Thị Huyền Trang | TKT1-00063 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2024 | 78 |
333 | Trần Thị Huyền Trang | TKT1-00009 | 100 trò chơi học toán lớp 1 | Đỗ tiến Đạt | 11/09/2024 | 78 |
334 | Trần Thị Huyền Trang | TKT1-00082 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2024 | 78 |
335 | Trần Thị Nhàn | SGK2-00276 | Tiếng việt 2 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
336 | Trần Thị Nhàn | SGK2-00291 | Toán 2 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
337 | Trần Thị Nhàn | SGK2-00307 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 78 |
338 | Trần Thị Nhàn | SGK2-00315 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/09/2024 | 78 |
339 | Trần Thị Nhàn | SGK2-00323 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 78 |
340 | Trần Thị Nhàn | SNV2-00089 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
341 | Trần Thị Nhàn | SNV2-00106 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
342 | Trần Thị Nhàn | SNV2-00115 | Tự nhiên và xã hội 2 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 78 |
343 | Trần Thị Nhàn | SNV2-00122 | Đạo đức 2 sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 11/09/2024 | 78 |
344 | Trần Thị Nhàn | SNV2-00130 | Hoạt động trải nghiệm 2 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 78 |
345 | Trần Thị Nhung | TKT2-00057 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 học kỳ I | Trần Diên Hiển | 11/09/2024 | 78 |
346 | Trần Thị Nhung | TKT2-00103 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | Trần Diên Hiển | 11/09/2024 | 78 |
347 | Trần Thị Nhung | STV2-00078 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập một | Trần Mạnh Hưởng | 11/09/2024 | 78 |
348 | Trần Thị Nhung | STV2-00092 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kỳ 1 | Nguyễn Văn Quyển | 11/09/2024 | 78 |
349 | Trần Thị Nhung | SNV2-00092 | Tiếng việt 2 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
350 | Trần Thị Nhung | SNV2-00109 | Toán 2 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 78 |
351 | Trần Thị Phượng | SGK4-00273 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
352 | Trần Thị Phượng | SGK4-00292 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
353 | Trần Thị Phượng | SGK4-00309 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
354 | Trần Thị Phượng | SGK4-00315 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
355 | Trần Thị Phượng | SGK4-00338 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
356 | Trần Thị Phượng | SGK4-00322 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
357 | Trần Thị Phượng | SGK4-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
358 | Trần Thị Phượng | SNV4-00113 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
359 | Trần Thị Phượng | SNV4-00129 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
360 | Trần Thị Phượng | SNV4-00144 | Khoa học 4 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 90 |
361 | Trần Thị Phượng | SNV4-00152 | Lịch sử và Địa lý 4 sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 90 |
362 | Trần Thị Phượng | SNV4-00159 | Công nghệ 4 sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 90 |
363 | Trần Thị Phượng | SNV4-00135 | Đạo đức 4 sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 90 |
364 | Trần Thị Phượng | SNV4-00168 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 90 |
365 | Trần Thị Thảo | SNV4-00110 | Tiếng việt 4 tập một sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
366 | Trần Thị Thảo | SNV4-00127 | Toán 4 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |
367 | Trần Thị Thảo | SGK4-00279 | Tiếng việt 4 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 90 |
368 | Trần Thị Thảo | SGK4-00290 | Toán 4 tập một | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 90 |